Khi bạn đang ở Malaysia để du lịch, làm việc hoặc sinh sống, việc chuyển đổi tiền từ Ringgit Malaysia sang đồng Việt Nam, hoặc ngược lại, là điều cần thiết và dễ hiểu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về giá trị của Ringgit Malaysia cũng như tỷ giá hiện tại giữa Ringgit Malaysia và đồng Việt Nam.
1 MYR (Ringgit Malaysia) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay 08/05/2024?
1 Ringgit Malaysia (MYR) = VND
*Tỷ giá được cập nhật ngày 08/05/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://www.google.com/finance/quote/MYR-VND
Các loại mệnh giá tiền Ringgit Malaysia (MYR) đổi sang tiền Việt Nam (VND) ngày 08/05/2024
Ringgit Malaysia (MYR) | Việt Nam Đồng (VND) |
---|---|
1 MYR | VND |
5 MYR | VND |
10 MYR | VND |
20 MYR | VND |
50 MYR | VND |
100 MYR | VND |
Tỷ giá MYR (Ringgit Malaysia) hôm nay 08/05/2024 tại các ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá Ringit Malaysia hôm nay | Tỷ giá Ringit Malaysia hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 0.00 | 5,255.75 | 5,370.40 | 0.00 | 5,259.06 | 5,378.02 |
ACB | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
BIDV | 4,962.39 | 0.00 | 5,587.13 | 4,958.92 | 0.00 | 5,580.99 |
TPBank | 5,355.00 | 5,355.00 | 5,568.00 | 5,336.00 | 5,259.00 | 5,548.00 |
Sacombank | 0.00 | 5,445.00 | 0.00 | N/A | N/A | N/A |
Đổi tiền Malaysia sang tiền Việt Nam ở đâu?
Nếu bạn đang cần đổi tiền từ Malaysia sang Việt Nam, có một số lựa chọn phổ biến và tiện lợi để thực hiện việc này:
- Tại các ngân hàng trong nước: Trong nước, việc giao dịch đồng Ringgit không phổ biến nên lượng giao dịch ít hơn. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo tỷ giá MYR/VND của các ngân hàng như ACB, BIDV, TPBank, STB. Lưu ý cần mang theo CMND/thẻ căn cước, vé máy bay và visa khi đến ngân hàng để đổi tiền một cách nhanh chóng.
- Tại sân bay: Mặc dù có thể đổi tiền tại sân bay, nhưng chi phí có thể cao hơn một chút do giá tiền tệ thường thấp hơn so với giá thị trường. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người mang theo lượng tiền mặt nhỏ hoặc không thể đổi tiền ở nơi khác.
- Qua thẻ Visa hoặc MasterCard: Sử dụng thẻ thanh toán toàn cầu là một phương tiện tiện lợi, đặc biệt đối với những người thường xuyên đi công tác nước ngoài. Việc này giúp bạn tránh các vấn đề hải quan và mất tiền mặt.
- Tại các trung tâm mua sắm ở Malaysia: Do luật pháp Malaysia không cho phép ngân hàng nhận tiền gửi bằng tiền mặt nước ngoài, nhiều người sẽ đến các trung tâm thương mại để đổi tiền mặt của họ thành ngoại tệ. Các địa chỉ đáng chú ý là Sungei Wang Plaza, IOI City Mall, Berjaya Times Square, Alamanda Shopping Center, và nhiều nơi khác.
Nhớ lưu ý những điều sau khi đổi tiền:
- Chuẩn bị sẵn chứng minh thư/thẻ căn cước, vé máy bay, thị thực khi đến ngân hàng để thực hiện giao dịch.
- Tỷ giá quy đổi có thể khác nhau tại mỗi ngân hàng, vì vậy hãy tham khảo và so sánh kỹ trước khi quyết định đổi tiền.
- Hãy có kế hoạch chi tiêu hợp lý và chuẩn bị sẵn lượng tiền mặt nếu cần.
- Nếu bạn chọn đổi tiền tại ngân hàng, hãy kiểm tra giờ làm việc của ngân hàng trước khi đến.
Phân loại tiền tệ Malaysia
Tiền giấy Malaysia
Tiền giấy Malaysia đã trải qua một số thay đổi về thiết kế sau mỗi cuộc cải cách tiền tệ. Các mệnh giá bao gồm RM1, RM5, RM10, RM20, RM50 và RM100.
- RM1: Màu xanh chủ đạo với chân dung Tổng thống Tuanku Abdul Rahman trên mặt trước và biểu tượng Wau bulan (một loại diều màu sắc) trên mặt sau.
- RM5: Màu xanh lục với chân dung Tổng thống trên mặt trước và hình tái tạo của một con tê giác (biểu tượng của Malaysia) trên mặt sau.
- RM10: Màu đỏ, với Rafflesia (một loài hoa kỳ lạ) trên mặt sau.
- RM20: Màu cam, với chân dung tổng thống dưới dạng bông hoa dâm bụt trên mặt trước và hình in mai của loài rùa quý trên mặt sau.
- RM50: Màu xanh nhạt, với chân dung tổng thống đầu tiên của Malaysia và cây cọ dầu trên mặt sau.
- RM100: Màu tím, với hình ảnh Núi Kinabalu và dãy núi Gunung api trên mặt sau.
Tiền xu
Tiền xu Malaysia có các mệnh giá là 5 sen, 10 sen, 20 sen và 50 sen, được làm từ các loại kim loại như thép, đồng hoặc niken. Đường kính và trọng lượng tăng theo giá trị mệnh giá và dễ dàng chuyển đổi dựa trên tỷ giá hối đoái.
Kết luận
Ringgit Malaysia, hay Đô la Malaysia (viết tắt là RM, mã tiền tệ MYR), là đơn vị tiền tệ của Malaysia, được chia thành 100 sen. Được sáng lập vào ngày 12 tháng 6 năm 1967 bởi ngân hàng trung ương Malaysia, nó trở thành đơn vị tiền tệ mới. Vào năm 1973, nó đạt giá trị tương đương với Đô la Singapore và Đô la Brunei. Ngày nay, tiền tệ này chủ yếu được sử dụng dưới dạng tiền giấy và tiền xu.