Bạn đã biết cách đánh giá đúng đắn tình hình tài chính cá nhân của mình chưa? Cùng điểm qua các chỉ số quan trọng như thanh khoản, nợ, tiết kiệm và đầu tư để hiểu rõ hơn về tình trạng tài chính của bạn!
4 Chỉ Số Đánh Giá Về Sức Khỏe Tài Chính Cá Nhân Tối Ưu Cần Biết
Chỉ số thanh khoản
Chỉ số thanh khoản còn được gọi là Liquidity ratio là một tập hợp các số liệu dùng để đánh giá khả năng chi trả nợ ngắn hạn của cá nhân hoặc doanh nghiệp mà không cần phải tìm kiếm nguồn vốn bổ sung từ bên ngoài.
Trong bối cảnh tài chính cá nhân, chỉ số thanh khoản phản ánh khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tài sản sẵn có mà không phụ thuộc vào việc vay thêm từ nguồn tài trợ bên ngoài.
Khủng hoảng thanh khoản xảy ra khi cá nhân hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chi trả các khoản nợ mà họ đang phải đối mặt. Điều này có thể xảy ra ngay cả khi tình hình tài chính ban đầu của họ khá ổn định. Tuy nhiên, nếu họ vẫn có khả năng chi trả, họ vẫn có thể vượt qua khủng hoảng thanh khoản.
Chỉ số thanh khoản khác biệt so với chỉ số thanh toán (Solvency ratio). Chỉ số thanh toán liên quan đến khả năng đáp ứng tổng thể các khoản nợ trong dài hạn. Ta có thể tính tỷ lệ thanh toán bằng cách chia thu nhập ròng và khấu hao tài sản cho tổng các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn. Trong khi đó, tỷ lệ thanh khoản được tính bằng cách chia tài sản thanh khoản cho chi phí hàng tháng.
Ví dụ:
Giả sử một nhân viên văn phòng có chi phí sinh hoạt hàng tháng là 5 triệu đồng, và tổng tài sản của anh ta, bao gồm tiền tiết kiệm là 10 triệu đồng.
Để tính chỉ số thanh khoản, chúng ta lấy tổng tài sản chia cho chi phí sinh hoạt hàng tháng. Trong trường hợp này, tỷ lệ thanh khoản sẽ là: 10/5 = 2.
Điều này có nghĩa là nhân viên này có khả năng xoay sở chi tiêu tối đa trong vòng 2 tháng mà không có nguồn thu nhập.
Các chỉ số thanh khoản mà bạn có thể gặp:
Tỷ lệ thanh toán hiện tại (Current ratio) đo lường khả năng trả các khoản nợ trong vòng 1 năm bằng các tài sản ngắn hạn (tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn). Tỷ lệ này càng cao thì thanh khoản càng tốt.
Công thức tính:
Current Ratio = (Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn)
Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick ratio) là một chỉ số đo lường khả năng trả các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao nhất mà chủ thể đang sở hữu. Chúng ta thường tính tỷ lệ này bằng cách chia tổng số tiền mặt và các tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt cho tổng nợ ngắn hạn. Tỷ lệ này cung cấp một cái nhìn tổng quan về khả năng thanh toán nhanh chóng của một doanh nghiệp hoặc cá nhân khi đối mặt với các khoản nợ ngắn hạn.
Công thức tính:
Quick Ratio = (Tiền và các khoản tương đương tiền + chứng khoán thị trường + khoản cho vay) / Nợ ngắn hạn
Chỉ số nợ
Chỉ số nợ giúp chúng ta đánh giá tổng số nợ liên quan đến tài sản.
Các tổ chức tài chính như ngân hàng và các công ty cho vay tín chấp thường sử dụng chỉ số nợ để đánh giá rủi ro của khoản vay của khách hàng. Chúng sử dụng các chỉ số như tỷ lệ nợ trên tài sản, tỷ lệ nợ trên thu nhập và tỷ lệ thanh toán dịch vụ tín chấp.
Tỷ lệ nợ trên tài sản được tính bằng cách chia tổng số nợ cho tổng tài sản. Khi số dư tín dụng tăng, tỷ lệ nợ cũng tăng theo. Điều này xảy ra vì khi sử dụng thẻ tín dụng, chúng ta thực ra đang mượn tiền từ ngân hàng để chi tiêu. Ví dụ, khi bạn thanh toán một khoản phí 1 triệu đồng bằng thẻ tín dụng, bạn đang tạo ra một khoản nợ 1 triệu đồng. Trong khi đó, tài sản của bạn vẫn không thay đổi. Nếu bạn có tài sản tích lũy, tỷ lệ tài sản này sẽ giảm.
Các chỉ số trả nợ và trả nợ tín dụng được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của người vay và dự đoán khả năng họ trả nợ trong tương lai.
Chỉ số khả năng trả nợ đo lường phần trăm thu nhập sau thuế được sử dụng để thanh toán các khoản nợ hàng tháng như nợ thế chấp, vay mua xe, thẻ tín dụng và vay sinh viên. Nó được tính bằng cách chia tổng khoản nợ hàng tháng cho thu nhập sau thuế.
Chỉ số trả nợ tín chấp đo lường phần trăm tổng thu nhập so với khoản nợ vay tín dụng. Để tính chỉ số này, ta lấy tổng số tiền gốc, lãi suất, thuế và bảo hiểm, sau đó chia cho tổng thu nhập hàng tháng.
Chỉ số tiết kiệm
Chỉ số tiết kiệm đánh giá phần trăm thu nhập được dành cho việc tiết kiệm. Việc tính toán khá đơn giản: chia số tiền tiết kiệm hàng tháng cho tổng thu nhập hàng tháng sau khi đã trừ thuế.
Nếu hệ số tiết kiệm là âm, tức là số tiền chi tiêu vượt quá số tiền thu nhập, tình hình tài chính của bạn có thể đang ở trong tình trạng báo động. Bạn đang tích lũy nợ, và điều này không thể duy trì lâu dài.
Theo các chuyên gia tài chính, việc dành ít nhất 10% thu nhập hàng tháng cho tiết kiệm là một phương án khôn ngoan.
Chỉ số đầu tư
Chỉ số đầu tư đánh giá tỷ lệ phần trăm của thu nhập cá nhân được đầu tư. Để tính toán chỉ số này, ta lấy số tiền dành cho việc đầu tư hàng tháng chia cho tổng thu nhập hàng tháng sau khi đã trừ thuế thu nhập cá nhân và các chi phí hàng tháng.
Chỉ số đầu tư có thể âm, bằng 0 hoặc dương, phụ thuộc vào tình hình tài chính cũng như mức độ chịu đựng rủi ro của mỗi người. Nó liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ rủi ro – chỉ số càng cao, tỷ lệ rủi ro càng lớn, và ngược lại.
Chỉ số đầu tư được tính bằng cách trừ tổng số tiền tiết kiệm, số tiền nợ và các khoản chi phí từ tổng thu nhập hàng tháng sau thuế. Mặc dù việc mất mát chỉ số đầu tư không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày, nhưng nếu tạo ra lợi nhuận theo thời gian, nó có thể trở thành một nguồn thu nhập mới.
Với thu nhập cao, bạn có thể dành tới 50% thu nhập cho đầu tư, trong đó 30% cho đầu tư an toàn, 10% cho đầu tư kinh doanh và 10% cho đầu tư rủi ro. Đối với thu nhập thấp hơn, việc dành 10% thu nhập cho đầu tư cũng là một lựa chọn thông minh.
Kết Luận
Việc sử dụng các chỉ số tài chính cá nhân thường xuyên giúp bạn theo dõi tiến trình đạt được mục tiêu của mình và đánh giá tình hình tài chính một cách chính xác nhất. Điều này cho phép bạn điều chỉnh các danh mục chi tiêu sao cho phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.