Andrew Carnegie, một người từ bàn tay trắng, đã chinh phục đỉnh cao của thành công thông qua sự nỗ lực không mệt mỏi trong mọi công việc và tầm nhìn xa trông về tương lai của ngành công nghiệp thép. Ông không chỉ trở thành một trong những tỷ phú giàu có nhất trên toàn cầu mà còn được biết đến là một nhà từ thiện xuất sắc và vĩ đại nhất thế giới.
Andrew Carnegie (1835-1919), một doanh nhân Mỹ gốc Scotland, được biết đến với biệt danh “Vua thép”. Vào năm 1901, tài sản của ông lên đến khoảng 380 triệu USD, một con số đáng kinh ngạc vào thời điểm đó, tương đương với khoảng 373 tỷ USD vào năm 2014. Điều đáng chú ý là độ giàu của Carnegie vượt xa cả tổng tài sản của ba người giàu nhất thế giới cùng một thời điểm – Jeff Bezos, Bill Gates và Warren Buffett.
Hành trình từ tuổi thơ cơ cực trở thành “Vua thép”
Andrew Carnegie, người được biết đến với danh hiệu “Vua thép”, bắt đầu cuộc đời từ một gia đình nghèo ở Dunfermline, Scotland. Cha ông là thợ dệt thủ công và mẹ là người phải làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình. Để tìm kiếm cơ hội mới, gia đình Carnegie đã dấn thân vào cuộc di cư sang Mỹ, đến Pittsburgh, một thành phố nổi tiếng với công nghiệp.
Do hoàn cảnh gia đình khó khăn và kinh doanh không thuận lợi, Carnegie chỉ được đi học 4 năm và bắt đầu kiếm tiền từ rất sớm. Lúc 13 tuổi, ông đã bắt đầu làm việc tại một nhà máy bông với lương chỉ 1,2 USD mỗi tuần, làm việc từng ngày với lịch trình dài và mệt mỏi.
Sau đó, Carnegie được một nhà sản xuất địa phương chú ý và đề nghị ông làm việc với mức lương 2 USD mỗi tuần, nhưng công việc này rất vất vả và kiệt sức. Cuối cùng, Carnegie được một người quản lý văn phòng điện báo thuê với mức lương 2,5 USD mỗi tuần, yêu cầu ông phải đi chạy khắp thành phố để giao tin tức.
Dù phải làm việc vất vả, Carnegie không bỏ lỡ cơ hội để tự học và phát triển bản thân. Thomas A. Scott, Tổng Giám đốc một công ty đường sắt, đã nhận ra tiềm năng của Carnegie và mời ông làm thư ký riêng với mức lương 4 USD mỗi tuần. Dưới sự hướng dẫn của Scott, Carnegie được giáo dục về đầu tư và tiếp cận nhiều cơ hội kinh doanh mới.
Trong thời kỳ nội chiến, Andrew Carnegie được giao nhiệm vụ quản lý tuyến đường sắt ở miền Bắc. Là người đồng hành đắc lực của Thomas A. Scott, ông nhận ra rằng nước Mỹ cần một cuộc cải thiện lớn về hạ tầng. Với niềm tin mạnh mẽ vào tương lai của ngành công nghiệp thép, ông đã đầu tư mạnh vào một nhà máy sản xuất thép. Sự sáng tạo của Carnegie không chỉ đến từ việc đọc sách về hóa học và kỹ thuật mà còn từ việc áp dụng những quy trình cải tiến chất lượng thép trong xây dựng cầu và đường sắt.
Nhờ vào chất lượng thép và uy tín cá nhân, Andrew Carnegie đã đạt được các hợp đồng lớn với chính phủ Mỹ để xây dựng cầu và đường ray tàu hỏa. Từ đó, doanh nghiệp của ông đã phát triển mạnh mẽ, kiểm soát một mảng lớn trong ngành công nghiệp thép tại Mỹ. Công ty Carnegie Steel Corporation trở thành một trong những công ty thép lớn nhất thế giới vào năm 1889. Đến năm 1901, giá trị của công ty đã đạt 480 triệu USD, tương đương với khoảng 2,1% GDP của Mỹ vào thời điểm đó. Carnegie quyết định bán lại công ty cho J.P. Morgan vào năm đó, với số tiền lên tới 372 tỷ USD nếu tính theo GDP của Mỹ vào năm 2014.
Quan điểm sống “Người chết đi mà vẫn giàu là chết nhục nhã”
Andrew Carnegie, người mà sống theo tư tưởng “Người chết vẫn giàu là chết nhục nhã”, đã khởi đầu sự nghiệp từ tay trắng với niềm tin rằng đồng tiền không nên là trọng tâm của cuộc sống. Khi ông 33 tuổi với thu nhập ấn tượng, ông gửi những lời tự nhắc vào tháng 12 năm 1868: “Tôn trọng điều gì đó là quan trọng, nhưng tôn trọng sự giàu có là một điều tồi tệ.”
Vào tuổi 65, ông quyết định sử dụng thời gian còn lại của mình để giúp đỡ người khác. Carnegie tin rằng “sự giàu có là một cái chết đáng hổ thẹn” và rằng giáo dục có thể thay đổi xã hội. Từ năm 1901 đến 1919, ông đã hào phóng cho đi hầu hết tài sản của mình cho cộng đồng, đặc biệt là vào lĩnh vực giáo dục. Ông trao học bổng và quỹ hưu trí cho giáo viên, in và phân phối sách cho người nghèo, xây dựng gần 3.000 thư viện, và tặng hơn 7.000 cây đàn piano cho các giáo đường. Hành động này phản ánh tinh thần mà ông luôn khuyến khích: “Hãy giúp thế giới trở nên tốt đẹp hơn so với những gì bạn đã thấy”.
Andrew Carnegie, trong tác phẩm “The Gospel of Wealth” (Phúc âm của Sự giàu có), chia sẻ quan điểm mạnh mẽ rằng người giàu không nên giữ lại tài sản của họ khi qua đời. Ông viết: “Những người để lại tài sản của mình như vậy có thể được xem như không để lại bất kỳ di sản nào. Thực ra, họ nên mang theo số tài sản họ có xuống mồ”.
Thay vào đó, ông tin rằng nghĩa vụ của một triệu phú là phải phân phối toàn bộ tài sản của họ trong suốt cuộc đời. “Một người giàu có chết đi vẫn sở hữu số tài sản anh ta có trong cuộc đời, sẽ qua đời một cách vô danh. Không quan trọng mục đích mà anh ta giữ lại số tài sản đó là gì”.
Khi ông qua đời vào năm 1919, ông đã quyên góp hơn 350 triệu USD (tương đương gần 80 tỷ USD ngày nay). Theo di chúc của ông, số tiền còn lại (30 triệu USD) sẽ được quyên góp tiếp, gửi đến các quỹ và tổ chức từ thiện.
Andrew Carnegie chỉ để lại cho con gái của ông một căn nhà và một số tiền nhỏ để sống. Tuy nhiên, sau này, vì chi phí bảo trì căn nhà quá lớn, con gái của ông đã bán đi căn nhà đó.
Từ một kẻ nghèo không một xu, Andrew Carnegie đã trở thành một tỷ phú và đã truyền cảm hứng cho nhiều triệu phú khác trong ngành công nghiệp của mình. Kinh nghiệm của ông đã trở thành bài học quý giá cho các nhà lãnh đạo trên toàn thế giới. Các tỷ phú hàng đầu như Bill Gates, Mark Zuckerberg, Jeff Bezos, và Laurene Powell Jobs đều theo gương của ông bằng cách chia sẻ phần lớn tài sản của họ với xã hội.