Để điều chỉnh và kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế, Ngân hàng Trung ương thường áp dụng các biện pháp của chính sách tiền tệ. Vậy chính sách tiền tệ là gì và mục tiêu của nó là gì? Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết trong bài viết sau đây!
Chính sách tiền tệ là gì?
Chính sách tiền tệ, hay còn gọi là Monetary Policy, là một chính sách kinh tế vĩ mô, sử dụng các công cụ tín dụng và hối đoái để tác động đến việc cung ứng tiền cho nền kinh tế. Mục tiêu của nó là hướng tới việc ổn định giá cả, ổn định tiền tệ, giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng trưởng kinh tế, và kiểm soát lạm phát.
Phân loại chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ bao gồm hai loại chính:
Chính sách tiền tệ mở rộng
Khái niệm: Đây là việc Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền cho nền kinh tế nhiều hơn bình thường.
Cách thực hiện: Ngân hàng Trung ương sẽ thực hiện một hoặc kết hợp hai trong ba nghiệp vụ sau:
- Hạ lãi suất chiết khấu
- Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- Tăng mua vào thị trường chứng khoán
Ý nghĩa: Khi lãi suất giảm, các doanh nghiệp sẽ vay nhiều hơn để phát triển kinh doanh, người dân tiêu dùng nhiều hơn khiến tổng cầu tăng, tạo ra nhiều công việc hơn cho người dân.
Mục đích: Mở rộng quy mô nền kinh tế, tăng thu nhập cho người lao động, giảm tình trạng thất nghiệp.
Ứng dụng: Chính sách này thường được sử dụng khi nền kinh tế rơi vào tình trạng suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp cao.
Chính sách tiền tệ thắt chặt
Khái niệm: Đây là việc Ngân hàng Trung ương giảm cung tiền cho nền kinh tế nhiều hơn bình thường.
Cách thực hiện: Ngân hàng Trung ương sẽ thực hiện một hoặc kết hợp hai trong ba nghiệp vụ sau:
- Tăng lãi suất chiết khấu
- Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- Tăng bán chứng khoán ra thị trường
Ý nghĩa: Khi lãi suất tăng, các cá nhân và tổ chức sẽ thận trọng hơn trong việc chi tiêu và đầu tư, tổng cầu giảm.
Mục đích: Giảm mức giá chung trên thị trường, kìm hãm sự phát triển quá nhanh của nền kinh tế.
Ứng dụng: Thường được sử dụng khi nền kinh tế đang phát triển quá nhanh, tình trạng lạm phát tăng cao.
Đặc điểm của chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương có hai đặc điểm chính:
Tín dụng thắt chặt
Khi giá tăng quá nhanh hoặc nền kinh tế phát triển quá nhanh, Ngân hàng Trung ương sẽ thắt chặt các vị thế dự trữ bằng cách bán các chứng khoán chính phủ. Quá trình này được biết đến như rút nguồn dự trữ.
Tín dụng nới lỏng
Khi nền kinh tế tăng trưởng không đủ nhanh hoặc có nguy cơ suy thoái, Ngân hàng Trung ương sẽ mua chứng khoán từ những trung tâm giao dịch nhằm bơm các khoản dự trữ mới vào hệ thống ngân hàng. Việc mở rộng cung dự trữ ngân hàng sẽ tạo điều kiện cho Ngân hàng Thương mại đáp ứng các yêu cầu dự trữ và thực hiện những khoản vay mới.
Mục tiêu của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế
Dù thực hiện mở rộng hay thắt chặt cung tiền, mục tiêu của chính sách tiền tệ đều hướng tới việc tạo thêm nhiều công ăn việc làm cho người dân, giảm tỷ lệ thất nghiệp, kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả thị trường và tăng trưởng, phát triển kinh tế bền vững.
Tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế được xem là mục tiêu quan trọng nhất trong việc thực hiện chính sách điều chỉnh tiền tệ. Chính sách này tác động đến lãi suất và tổng cầu dựa vào sự điều chỉnh khối lượng cung tiền cho nền kinh tế. Thông qua đó, gia tăng đầu tư, tăng sản lượng chung, tăng GDP – những dấu hiệu cho thấy sự khởi sắc của nền kinh tế đang dần tăng trưởng.
Giảm tỷ lệ thất nghiệp
Khi thực hiện chính sách tiền tệ, cung tiền tăng lên giúp mở rộng quy mô nền kinh tế, các doanh nghiệp tăng cường kinh doanh sản xuất do đó cần nhiều nhân công hơn. Từ đó, tạo thêm nhiều công ăn việc làm cho người dân, tỷ lệ thất nghiệp giảm.
Tuy nhiên, để gia tăng cung tiền cần phải chấp nhận một tỷ lệ lạm phát nhất định. Do đó, Ngân hàng Trung ương phải vận dụng kết hợp hiệu quả các công cụ tiền tệ để kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp không vượt quá mức cho phép, khống chế tỷ lệ lạm phát, hướng tới mục tiêu kinh tế ổn định và tăng trưởng.
Kiểm soát lạm phát
Tình trạng lạm phát xảy ra khi mức giá hàng hoá chung tăng cao, đồng tiền giảm giá trị. Lạm phát gây khó khăn cho việc trao đổi hàng hoá trong nước và quốc tế. Do vậy, các chính sách tiền tệ sẽ được Ngân hàng Trung ương thực thi để bình ổn giá cả hàng hoá và giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát.
Ổn định giá cả thị trường
Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là ổn định giá trong kinh tế vĩ mô nhằm loại bỏ những biến động giá, giúp Trung ương hoạch định hiệu quả các mục tiêu phát triển kinh tế.
Giá cả ổn định sẽ tạo ra môi trường đầu tư ổn định, an toàn, hấp dẫn, thu hút thêm vốn đầu tư vào nền kinh tế, tạo điều kiện cho kinh tế tăng trưởng và phát triển.
Các công cụ của chính sách tiền tệ
Để thực hiện chính sách tiền tệ, Ngân hàng Trung ương thường sử dụng kết hợp một vài công cụ sau:
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Đây là tỷ lệ lượng tiền mà Ngân hàng Thương mại phải giữ lại so với lượng tiền gửi huy động theo quy định của Ngân hàng Trung ương.
- Để giảm cung tiền: Điều chỉnh tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- Để tăng cung tiền: Điều chỉnh giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ tương quan sức mua giữa nội tệ và ngoại tệ, nó tác động tới hoạt động trao đổi, dự trữ ngoại tệ và xuất nhập khẩu.
- Để giảm cung tiền: Điều chỉnh tăng tỷ giá hối đoái thông qua việc bán các giấy tờ có giá cho Ngân hàng Thương mại nhằm thu về ngoại tệ.
- Để tăng cung tiền: Điều chỉnh giảm tỷ giá hối đoái thông qua việc mua vào bằng ngoại tệ giấy tờ có giá của các Ngân hàng Thương mại trên thị trường mở.
Hạn mức tín dụng: Đây là mức dư nợ tối đa Ngân hàng Trung ương quy định mà các Ngân hàng Thương mại phải chấp hành khi cấp tín dụng cho nền kinh tế.
- Để giảm cung tiền: Điều chỉnh giảm hạn mức tín dụng
- Để tăng cung tiền: Điều chỉnh tăng hạn mức tín dụng
Lãi suất chiết khấu: Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất Ngân hàng Trung ương cho các Ngân hàng Thương mại vay để đáp ứng những nhu cầu tiền mặt bất thường. Lãi suất chiết khấu được điều chỉnh, lượng tiền cơ sở sẽ thay đổi, cung tiền cũng thay đổi theo.
- Để giảm cung tiền: Điều chỉnh tăng lãi suất chiết khấu khiến Ngân hàng Thương mại sẽ phải dè chừng khoản vay này, chủ động dự trữ nhiều hơn
- Để tăng cung tiền: Điều chỉnh giảm lãi suất chiết khấu khiến Ngân hàng Thương mại vay nhiều hơn
Nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở là hoạt động mà Ngân hàng Trung ương mua hoặc bán các loại chứng khoán trên thị trường mở. Hoạt động này ảnh hưởng đến lượng dự trữ của Ngân hàng Thương mại và khả năng cung cấp tín dụng của họ ra thị trường, từ đó điều chỉnh lượng cung tiền.
- Để giảm cung tiền: Ngân hàng Trung ương bán chứng khoán trên thị trường mở, khiến khoản dự trữ tại Ngân hàng Thương mại giảm.
- Để tăng cung tiền: Ngân hàng Trung ương mua chứng khoán trên thị trường mở, khiến khoản dự trữ tại Ngân hàng Thương mại tăng.
Tái cấp vốn
Tái cấp vốn là việc Ngân hàng Trung ương cấp tín dụng cho Ngân hàng Thương mại thông qua nghiệp vụ mua bán các loại giấy tờ có giá. Điều này cung cấp nguồn vốn ngắn hạn và phương tiện thanh toán cho Ngân hàng Thương mại. Từ đó, Ngân hàng Trung ương đã tăng lượng tiền cung ứng cho nền kinh tế.
Kết luận
Chính sách tiền tệ, được thực hiện trực tiếp bởi Ngân hàng Trung ương, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát, ổn định sức mua của đồng tiền, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia. Hy vọng rằng thông tin chi tiết về khái niệm, đặc điểm, phân loại, mục tiêu và các công cụ thực hiện chính sách tiền tệ được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chính sách kinh tế quan trọng này.