Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sẵn lòng chi tiền cho các dịch vụ hoặc sản phẩm vượt quá mức giá thông thường hoặc mức giá trung bình. Hành động này được gọi là thặng dư tiêu dùng.
Như vậy, thặng dư tiêu dùng là gì và làm thế nào để tính toán nó? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây!
Thặng dư tiêu dùng là gì?
Thặng dư của người tiêu dùng, hay còn gọi là thặng dư của người mua, là một chỉ số kinh tế đo lường sự hưởng lợi vượt trội của khách hàng. Đây được tính bằng cách so sánh giữa số tiền mà người tiêu dùng sẵn lòng trả cho một sản phẩm và giá thực tế mà họ phải chi trả (còn gọi là giá cân bằng). Thặng dư xảy ra khi người tiêu dùng sẵn lòng trả nhiều hơn giá thị trường cho một sản phẩm.
Việc tính toán thặng dư của người tiêu dùng dựa trên lý thuyết kinh tế về tiện ích cận biên, tức là sự thỏa mãn thêm mà một người nhận được từ việc tiêu dùng một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ nữa. Sự thỏa mãn này thay đổi từ người tiêu dùng này sang người khác do sự khác biệt trong sở thích cá nhân. Theo lý thuyết, người tiêu dùng sẽ ít sẵn lòng trả thêm cho mỗi đơn vị sản phẩm bổ sung khi họ mua nhiều lần, bởi vì tiện ích cận biên từ sản phẩm sẽ giảm dần.
Tại sao nên tính thặng dư tiêu dùng?
Tính toán thặng dư tiêu dùng là quan trọng trong kinh tế học vì nó giúp định lượng giá trị tiền tệ của lợi ích mà người tiêu dùng thu được từ các điều kiện thị trường khác nhau, có thể là thuận lợi hoặc không thuận lợi. Với sự phát triển của giá cả dựa trên sự cạnh tranh thị trường, mức độ cạnh tranh cao hơn thường mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Thặng dư của người tiêu dùng là một chỉ số quý giá, giúp đo lường mức độ mà một giao dịch cụ thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Sự khác biệt giữa thặng dư tiêu dùng và thặng dư sản xuất
- Định nghĩa:
- Thặng dư tiêu dùng: Là tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Thặng dư sản xuất: Là tổng doanh thu mà nhà sản xuất nhận được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Nguồn gốc:
- Cả hai đều phát sinh từ việc giao dịch hàng hóa và dịch vụ, đại diện cho giá trị tiền tệ của sản phẩm.
- Cách tính:
- Thặng dư tiêu dùng là sự chênh lệch giữa số tiền tối đa mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và số tiền họ thực sự trả.
- Thặng dư sản xuất là sự chênh lệch giữa giá thấp nhất mà nhà sản xuất sẵn lòng bán sản phẩm và giá mà họ thực sự nhận được.
Công thức tính:
- Thặng dư sản xuất = 1/2 x Q1 x(P1-Pmin)
- Thặng dư tiêu dùng=1/2 x Q1x (Pmax – P1)
Cách tính thặng dư tiêu dùng
Thặng dư tiêu dùng là sự khác biệt giữa giá thực tế mà người tiêu dùng phải trả và giá tối đa mà họ sẵn lòng trả. Đây là lợi ích cận biên của người tiêu dùng, đơn giản là khả năng trả ít hơn giá tối đa mà họ sẵn lòng chi tiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Khái niệm thặng dư tiêu dùng xuất phát từ lý thuyết kinh tế về tiện ích cận biên, tức là giá trị bổ sung mà mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho người tiêu dùng.
Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, khi nguồn cung cấp hàng hoặc dịch vụ tăng lên (nghĩa là có nhiều người bán và lựa chọn sản phẩm), việc tiếp cận trở nên dễ dàng hơn, và người tiêu dùng có nhiều khả năng sở hữu chúng.
Người tiêu dùng không sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ thường có chi tiêu thấp hơn, vì điều kiện mua hàng trở nên thuận lợi hơn so với điều kiện bán hàng.
Mối quan hệ giữa giá cả và thặng dư tiêu dùng như sau:
– Giá cả cao hơn dẫn đến tăng thặng dư tiêu dùng.
– Chi phí thấp hơn dẫn đến giảm thặng dư tiêu dùng.
Công thức tính thặng dư tiêu dùng
Thặng dư tiêu dùng đo lường sự chênh lệch giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thị trường thực tế.
Tổng thặng dư kinh tế bao gồm cả thặng dư của người tiêu dùng và thặng dư của người sản xuất, là tổng lợi ích bằng tiền mà người sản xuất nhận được từ giá thị trường.
Công thức cơ bản để tính thặng dư tiêu dùng là:
Thặng dư tiêu dùng = Giá tối đa – Giá thị trường.
Và công thức mở rộng hơn là:
Thặng dư tiêu dùng = (1/2) * Số lượng cân bằng * (Giá tối đa – Giá cân bằng).
Trong đó:
- Số lượng cân bằng là tổng cầu của hàng hóa hoặc dịch vụ ở trạng thái cân bằng.
- Giá tối đa là số tiền tối đa mà người tiêu dùng sẵn lòng trả.
- Giá cân bằng là mức giá cân bằng trên đồ thị cung cầu.
Ví dụ 1:
- Số lượng cân bằng = 100 triệu VNĐ
- Giá tối đa = 200.000 VNĐ
- Giá cân bằng = 100.000 VNĐ
Thặng dư tiêu dùng = (1/2) × 100 triệu × (200.000 – 100.000) = 5.000 tỷ VNĐ
Ví dụ 2:
- Đáy tam giác (số lượng) = 40
- Chiều cao tam giác (chênh lệch giữa giá cầu và giá cân bằng) = 100 – 70 = 30
Thặng dư tiêu dùng = ½ × 40 × 30 = 600
Ví dụ 3:
a) Tại điểm cân bằng thị trường:
- Sử dụng Ps = Pd để tìm giá và số lượng: Q = 80, P = 140
b) Tại điểm cân bằng thị trường:
- Thặng dư tiêu dùng (CS) = (180 – 140) * 80 / 2 = 1600
- Thặng dư sản xuất (PS) = (140 – 20) * 80 / 2 = 4800
c) Khi giá thị trường giảm xuống 110:
- Số lượng tại điểm cân bằng mới là 60
- Thặng dư sản xuất giảm cho nhà sản xuất hiện tại = (140 – 110) * 60 = 1800 (hình chữ nhật)
- Thặng dư sản xuất giảm cho nhà sản xuất rời thị trường = (140 – 110) * (80 – 60) / 2 = 300 (hình tam giác)
Thặng dư tiều dùng và độ co giãn của cầu theo giá
Thặng dư của người tiêu dùng đối với một sản phẩm là 0 khi nhu cầu cho sản phẩm đó không thay đổi khi giá tăng. Trong trường hợp này, người tiêu dùng sẽ sẵn lòng trả cùng một giá cho sản phẩm mặc dù giá tăng. Khi nhu cầu không thay đổi, thặng dư của người tiêu dùng trở nên vô hạn vì họ sẵn lòng trả một số tiền không hạn chế cho sản phẩm.
Thường thì đường cầu có độ dốc âm vì nhu cầu về một sản phẩm thường bị ảnh hưởng bởi giá. Trong trường hợp của nhu cầu không thay đổi, thặng dư tiêu dùng cao vì giá không ảnh hưởng đến nhu cầu và người tiêu dùng sẵn lòng chi tiền nhiều hơn cho sản phẩm đó.
Trong tình huống này, người bán có thể tăng giá của sản phẩm để chuyển thặng dư tiêu dùng thành thặng dư sản xuất. Ngoài ra, nếu nhu cầu bị co lại khi giá tăng, một biến đổi nhỏ về giá sẽ dẫn đến biến đổi lớn về nhu cầu. Điều này sẽ làm giảm thặng dư tiêu dùng vì người tiêu dùng sẽ không mua nhiều sản phẩm hơn khi giá tăng.
Kết luận
Tóm lại, thặng dư của người tiêu dùng là sự chênh lệch giữa số tiền mà họ dự định trả và chi phí thực tế của một sản phẩm. Nó xảy ra khi người tiêu dùng sẵn lòng chi tiền nhiều hơn cho một sản phẩm so với giá thực tế của nó.
Ví dụ, việc mua cà phê sữa từ thương hiệu Highland có thể đắt hơn so với mua một ly cà phê tương tự từ Circle K. Tuy nhiên, những người tiêu dùng mua cà phê từ Highland có thể sẵn lòng chi tiền nhiều hơn để sở hữu sản phẩm của một thương hiệu mà họ tin tưởng. Highland định hướng quảng cáo của mình đến đối tượng khách hàng này, và giá cao hơn có thể dẫn đến thặng dư sản xuất với lợi nhuận cao hơn.