Hãy cùng BrokerBoss cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế ngày 24/04 và những sự kiện đáng chú ý.
Kinh tế – Chính trị
Bắc Mỹ
Trong tháng 3, số đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền tại Mỹ được dự báo tăng mạnh lên 2,5%, so với chỉ 1,3% trong tháng 2. Sự gia tăng này cho thấy nhu cầu đối với hàng hóa từ các nhà máy đã được cải thiện, đây là tín hiệu tích cực cho ngành sản xuất Mỹ.
Châu Âu
Chỉ số môi trường kinh doanh tại Đức, theo khảo sát của Viện Kinh tế Ifo, được dự báo tăng từ 87,8 trong tháng 3 lên 88,9 trong tháng 4. Sự giảm nhiệt của lạm phát cùng với hy vọng về việc Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sớm cắt giảm lãi suất từ tháng 6, là những yếu tố góp phần cải thiện tâm lý của doanh nghiệp.
Châu Á
Tỷ lệ lạm phát tại Úc trong quý I/2024 tăng 3,6% so với cùng kỳ năm trước, dù thấp hơn mức 4,1% của quý IV/2023 nhưng vẫn cao hơn so với dự báo 3,4% của giới chuyên gia. Sự chậm hạ nhiệt của lạm phát có thể làm trì hoãn quyết định của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) về việc cắt giảm lãi suất.
Chứng khoán
Chỉ số chứng khoán sau phiên 23/04
Chỉ số | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
---|---|---|---|---|
S&P 500 (Mỹ) | 5.070,55 | +1,20% | +0,38% | -2,56% |
NASDAQ (Mỹ) | 15.696,64 | +1,59% | -1,06% | -3,79% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.503,69 | +0,69% | +1,86% | -1,98% |
DAX (Đức) | 18.137,65 | +1,55% | +2,09% | -1,34% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 37.552,16 | +0,30% | -2,39% | -7,04% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.021,98 | -0,74% | +0,50% | -0,31% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.828,93 | +1,92% | +3,57% | +1,27% |
5 cổ phiếu thay đổi nhiều sau phiên 23/04
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
---|---|---|
General Electric Company (GE) | +8,28% | 162,62 USD |
Netflix, Inc. (NFLX) | +4,17% | 577,75 USD |
Philip Morris International Inc. (PM) | +3,83% | 97,66 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) | +3,65% | 824,23 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) | +3,28% | 107,89 USD |
Nhận định về giá kim loại – tiền tệ cho ngày 24/04
Giá vàng đang có chiều hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu giá vàng duy trì được ở trên mức 2.322,66, nhà đầu tư có thể mua (long) và kỳ vọng chốt lời khi giá tiệm cận các mức 2.323,65 và 2.324,29. Ngược lại, nếu giá vàng giảm xuống dưới mức 2.322,66, nhà đầu tư nên bán short và kỳ vọng chốt lời khi giá tiệm cận các mức 2.322,02 và 2.321,03.
- Vùng hỗ trợ (S1): 2.322,02
- Vùng kháng cự (R1): 2.323,65
Cặp GBP/USD
Tỉ giá GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,24516, nhà đầu tư có thể mua (long) và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 1,24547 và 1,24576. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,24516, nhà đầu tư nên bán short và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 1,24487 và 1,24456.
- Vùng hỗ trợ (S1): 1,24487
- Vùng cản (R1): 1,24547
Tỉ giá EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,07035, nhà đầu tư có thể mua (long) và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 1,07072 và 1,07094. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,07035, nhà đầu tư nên bán short và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 1,07013 và 1,06976.
- Vùng hỗ trợ (S1): 1,07013
- Vùng cản (R1): 1,07072
Cặp USD/JPY
Tỉ giá USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 154,776, nhà đầu tư có thể mua (long) và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 154,807 và 154,838. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 154,776, nhà đầu tư nên bán short và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 154,745 và 154,714.
- Vùng hỗ trợ (S1): 154,745
- Vùng cản (R1): 154,807
Tỉ giá USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36602, nhà đầu tư có thể mua (long) và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 1,36622 và 1,36649. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,36602, nhà đầu tư nên bán short và kỳ vọng chốt lời khi tỷ giá tiệm cận các mức 1,36575 và 1,36602.
- Vùng hỗ trợ (S1): 1,36575
- Vùng cản (R1): 1,36622