Mệnh giá đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của một công cụ tài chính. Đây là một giá trị cố định được gán cho một tài sản, chứng khoán hoặc hàng hóa để định rõ giá trị của nó. Trong trường hợp của trái phiếu, mệnh giá biểu thị số tiền mà nhà phát hành cam kết trả lại cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn.
Mệnh giá của một trái phiếu thường được xác định ngay khi trái phiếu được phát hành. Đây là số tiền mà nhà phát hành cam kết trả cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn, kèm theo lãi suất đã được xác định trước đó.
Mệnh Giá Là Gì?
Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, mệnh giá (par value, face value) là giá trị danh nghĩa của một công cụ tài chính như cổ phiếu hoặc trái phiếu, được ghi rõ trên chứng khoán đó. Đây là số tiền mà tổ chức phát hành cam kết trả cho chủ sở hữu khi công cụ tài chính đáo hạn. Thông thường, mệnh giá của trái phiếu thường được xác định là 100 hoặc 1000 đơn vị tiền tệ, tùy thuộc vào thị trường và quy định cụ thể của nhà phát hành.
Mệnh giá của một công cụ tài chính có thể được quy định bởi luật pháp hoặc tổ chức phát hành. Ví dụ, mệnh giá của tiền giấy do ngân hàng nhà nước phát hành được quy định bởi pháp luật, trong khi mệnh giá của cổ phiếu hoặc trái phiếu thường được tổ chức phát hành quyết định.
Mệnh giá của một công cụ tài chính có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của nó. Ví dụ, mệnh giá cổ phiếu là cơ sở để tính toán số cổ phần phổ thông của một công ty, từ đó xác định tỷ lệ sở hữu của các cổ đông.
Cần phân biệt rõ giữa mệnh giá và thị giá cổ phiếu. Thị giá cổ phiếu (stock price) là giá trị thực của một cổ phiếu được giao dịch trên thị trường, thường được xác định thông qua các sàn giao dịch.
Các Loại Mệnh Giá Phổ Biến Trên Thị Trường
Trong thực tế, các loại mệnh giá trên thị trường có thể được phân loại như sau:
Mệnh giá tiền tệ
Mệnh giá là giá trị danh nghĩa được ghi trên đồng tiền, định rõ giá trị của đồng tiền đó. Mệnh giá tiền tệ thường được quy định bởi pháp luật hoặc tổ chức phát hành.
Ví dụ, mệnh giá của tiền giấy Việt Nam thường là 100 đồng, 200 đồng, 500 đồng, 1.000 đồng, 2.000 đồng, 5.000 đồng, 10.000 đồng, 20.000 đồng, 50.000 đồng, 100.000 đồng và 200.000 đồng.
Mệnh giá cổ phiếu
Mệnh giá của một cổ phiếu là giá trị danh nghĩa được ghi trên chính cổ phiếu đó. Đây là cơ sở để tính toán số lượng cổ phần phổ thông của công ty, từ đó xác định tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông.
Ở Việt Nam, mệnh giá tối thiểu của một cổ phiếu thường là 10.000 đồng mỗi cổ phần.
Mệnh giá trái phiếu
Mệnh giá của một trái phiếu là giá trị danh nghĩa được ghi trên chính trái phiếu đó. Đây là cơ sở để tính toán số tiền gốc mà người phát hành trái phiếu phải trả cho người sở hữu khi trái phiếu đáo hạn.
Ở Việt Nam, mệnh giá tối thiểu của một trái phiếu thường là 100.000 đồng mỗi trái phiếu.
Trong thị trường tiền tệ, các loại mệnh giá thường được sử dụng bao gồm:
- Mệnh giá nhỏ: Dưới 100.000 đồng (VNĐ), bao gồm các mệnh giá 100 đồng, 200 đồng, 500 đồng, 1.000 đồng và 2.000 đồng.
- Mệnh giá trung bình: Từ 100.000 đồng đến 500.000 đồng, bao gồm các mệnh giá 5.000 đồng, 10.000 đồng, 20.000 đồng và 50.000 đồng.
- Mệnh giá lớn: Trên 500.000 đồng, bao gồm các mệnh giá 100.000 đồng và 200.000 đồng.
Trên thị trường chứng khoán, các loại mệnh giá thường được áp dụng như sau:
- Mệnh giá cổ phiếu: Có thể từ 10.000 đồng trở lên.
- Mệnh giá trái phiếu: Có thể từ 100.000 đồng trở lên.
Việc chọn lựa mệnh giá phù hợp cho các loại công cụ tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh khoản và sự cạnh tranh của chúng trên thị trường.
So Sánh Giữa Mệnh Giá Cổ Phiếu Và Mệnh Giá Trái Phiếu
Mệnh giá cổ phiếu là giá trị ban đầu của một cổ phiếu, được tổ chức phát hành xác định và ghi rõ trên tờ cổ phiếu. Nó thường được gọi là giá trị danh nghĩa của cổ phiếu. Tuy nhiên, mệnh giá này không phản ánh giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.
Mệnh giá trái phiếu đề cập đến số tiền gốc mà nhà đầu tư sẽ nhận được khi trái phiếu đáo hạn. Như mệnh giá cổ phiếu, mệnh giá trái phiếu cũng được in rõ trên trái phiếu.
Điểm giống nhau
Cả mệnh giá cổ phiếu và mệnh giá trái phiếu đều là giá trị danh nghĩa của một công cụ tài chính, được ghi rõ trên chứng khoán tương ứng.
Mệnh giá của cả hai loại công cụ tài chính có thể được quy định bởi pháp luật hoặc do tổ chức phát hành tự quyết định, tùy thuộc vào quy định cụ thể và yêu cầu của thị trường.
Điểm khác nhau
Mệnh giá cổ phiếu
- Mệnh giá cổ phiếu là giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu, được in hoặc ghi chú rõ ràng trên từng tờ cổ phiếu.
- Vai trò của mệnh giá là cơ sở để tính toán số lượng cổ phần phổ thông của công ty. Điều này giúp xác định tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông trong công ty.
- Theo quy định của pháp luật, mệnh giá cổ phiếu tối thiểu phải là 10.000 đồng cho mỗi cổ phần.
- Mặc dù mệnh giá cổ phiếu không trực tiếp ảnh hưởng đến giá thị trường của cổ phiếu, nhưng nó có thể có tác động tâm lý đối với các nhà đầu tư và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Mệnh giá trái phiếu
- Mệnh giá trái phiếu là giá trị danh nghĩa của một trái phiếu, thường được in hoặc ghi chú rõ ràng trên trái phiếu.
- Vai trò của mệnh giá là cơ sở để tính toán số tiền gốc mà người phát hành trái phiếu phải trả cho người sở hữu trái phiếu khi trái phiếu đáo hạn.
- Theo quy định của pháp luật, mệnh giá trái phiếu tối thiểu là 100.000 đồng cho mỗi trái phiếu.
- Mặc dù mệnh giá trái phiếu không trực tiếp ảnh hưởng đến giá trị thị trường của trái phiếu, nhưng nó có thể có tác động đến lãi suất danh nghĩa của trái phiếu và cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình định giá và giao dịch trái phiếu.
Ví dụ
Một công ty phát hành 100.000 cổ phiếu với mệnh giá là 10.000 đồng/cổ phần, vì vậy, tổng vốn điều lệ của công ty là 1.000.000.000 đồng.
Một doanh nghiệp phát hành 100 trái phiếu với mệnh giá 100.000 đồng/trái phiếu. Do đó, tổng số tiền gốc mà doanh nghiệp phải trả cho người sở hữu trái phiếu khi đáo hạn là 10.000.000.000 đồng.
Mặc dù mệnh giá cổ phiếu và mệnh giá trái phiếu đều là những yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của các công cụ tài chính này, nhưng chúng có những điểm khác biệt cơ bản về khái niệm, vai trò, quy định và tác động.
Điều Kiện Để Chào Bán Mệnh Giá Trái Phiếu Ở Việt Nam
Theo quy định về phát hành trái phiếu doanh nghiệp, mệnh giá trái phiếu được chào bán trên thị trường trong nước là 100.000 VND hoặc bội số của một trăm nghìn đồng. Điều này nhằm mục đích tăng cường tính thanh khoản cho thị trường trái phiếu doanh nghiệp và giúp nhà đầu tư dễ dàng định giá trái phiếu.
Hơn nữa, theo quy định, tổ chức phát hành trái phiếu không được phép chào bán trái phiếu với mệnh giá thấp hơn giá chứng khoán của tổ chức phát hành trên hệ thống giao dịch chứng khoán. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và ngăn chặn việc phát hành trái phiếu với mệnh giá thấp để thu hút nhà đầu tư.
Để chào bán trái phiếu ra công chúng, các doanh nghiệp cần tuân thủ những tiêu chuẩn sau:
- Doanh nghiệp phải có vốn điều lệ từ 30 tỷ đồng trở lên tại thời điểm đăng ký chào bán trái phiếu.
- Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong năm trước phải có lãi và không có nợ quá hạn.
- Cần có phương án cụ thể về việc phát hành và sử dụng vốn, cũng như trả nợ đã được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu công ty.
- Doanh nghiệp cần cam kết tuân thủ mọi điều kiện và cam kết thanh toán đối với nhà đầu tư, đảm bảo quyền lợi của họ.
- Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký chào bán trái phiếu phải được thực hiện bởi một công ty chứng khoán tư vấn, trừ khi tổ chức phát hành chính là một công ty chứng khoán.
- Tổ chức phát hành không được có bất kỳ kết án nào liên quan đến việc xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, cũng như không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Tổ chức phát hành trái phiếu phải được xếp hạng tín nhiệm đủ điều kiện kinh doanh bởi tổ chức xếp hạng được Bộ Tài chính cấp Giấy chứng nhận:
- Tổng giá trị trái phiếu theo mệnh giá huy động trong 12 tháng phải lớn hơn 500 tỷ đồng (tương đương với hơn 50% vốn chủ sở hữu), dựa trên báo cáo tài chính gần nhất đã được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán được chấp thuận.
- Tổng dư nợ trái phiếu theo mệnh giá tại thời điểm đăng ký chào bán phải vượt qua 100% vốn chủ sở hữu, tính theo báo cáo tài chính gần nhất đã được kiểm toán. Đồng thời, tổ chức phát hành trái phiếu cần mở tài khoản phong tỏa để tiếp nhận tiền mua trái phiếu từ đợt chào bán đó.
Khi đợt chào bán kết thúc, tổ chức phát hành trái phiếu phải niêm yết chúng trên hệ thống giao dịch chứng khoán.
Kết Luận
Trên đây là những điều cơ bản về khái niệm mệnh giá và các điều kiện chào bán mệnh giá trái phiếu theo quy định của pháp luật. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa mệnh giá và thị giá, cũng như mệnh giá của cổ phiếu và trái phiếu. Đừng quên tiếp tục theo dõi để cập nhật những kiến thức đầu tư tài chính hữu ích từ chúng tôi.