Trong kinh doanh, các khoản nợ ngắn hạn được quản lý và phân loại theo quy định của Thông tư 200 và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 18. Trong báo cáo tài chính, chúng được phân thành các tài khoản cụ thể từ 310 đến 324. Các khoản nợ này thường cần thanh toán trong vòng một năm và bao gồm các nghĩa vụ như nợ với nhà cung cấp, nợ vay ngắn hạn từ các tổ chức tín dụng, nợ phải trả cho nhân viên và các khoản nợ khác. Để thanh toán, doanh nghiệp thường sử dụng các tài sản lưu động như tiền mặt hoặc các khoản phải thu từ khách hàng.
Nợ Ngắn Hạn Là Gì?
Nợ ngắn hạn là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán hoặc hoàn tất trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động thông thường.
Chu kỳ hoạt động thông thường bao gồm chu kỳ sản xuất và chu kỳ kinh doanh. Chu kỳ sản xuất bắt đầu từ việc mua nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm được kiểm tra chất lượng và nhập kho. Chu kỳ kinh doanh, hay chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, bắt đầu khi hàng tồn kho được mua hoặc xuất kho thành phẩm, và kết thúc khi tiền mặt hoặc các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt. Thường thì chu kỳ này kéo dài trong vòng một năm hoặc ngắn hơn.
Để thanh toán nợ ngắn hạn, doanh nghiệp thường sử dụng tài sản lưu động như tiền mặt hoặc các khoản phải thu từ khách hàng, các tài sản này được sử dụng trong vòng một năm hoặc một chu kỳ hoạt động.
Những Khoản Nợ Ngắn Hạn Cần Biết Hiện Nay
Các khoản nợ ngắn hạn bao gồm:
- Các khoản vay ngân hàng ngắn hạn: Thường là để bổ sung cho các thiếu hụt hoặc chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh sản xuất. Thời hạn trả nợ dưới 01 năm hoặc một chu kỳ hoạt động sẽ được xếp vào nợ ngắn hạn.
- Tiền lương của người lao động: Thanh toán định kỳ hàng tháng, nên được xếp vào nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- Thương phiếu: Hối phiếu thương mại được công ty phát hành để vay vốn trong ngắn hạn. Tổng giá trị thương phiếu là một khoản nợ ngắn hạn, bao gồm cả tiền gốc và tiền lãi.
- Thuế TNDN phải nộp định kỳ: Bao gồm các khoản thuế khấu trừ từ thu nhập doanh nghiệp và phải nộp theo định kỳ.
- Các khoản nợ ngắn hạn khác: Bao gồm hợp đồng thuê ngắn hạn, các khoản chưa thanh toán cho đối tác cung cấp hàng hóa, thiết bị, máy móc, nguyên vật liệu, và các khoản nợ khác.
Chi Tiết Ý Nghĩa Của Nợ Ngắn Hạn
Nợ ngắn hạn thực chất là sự vay mượn để bổ sung vốn cho quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong thời gian ngắn. Doanh nghiệp cần liên tục theo dõi và đánh giá khả năng thanh toán nợ để quản lý dòng tiền một cách hiệu quả.
Nếu có bất kỳ vấn đề tài chính nào xuất hiện, đội ngũ quản lý cần kịp thời lập kế hoạch và tìm giải pháp để xử lý. Một điểm mạnh đáng chú ý trong mắt các nhà đầu tư là khả năng thanh toán nhanh chóng của công ty. Từ góc độ của ngân hàng và các tổ chức tài chính, khả năng thanh toán nhanh chóng này là yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ uy tín cũng như hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó quyết định việc hợp tác hoặc cung cấp vốn.
Nếu nợ ngắn hạn tăng, điều đó có nghĩa là:
- Tài khoản 311 tăng: nợ phải trả người bán ngắn hạn tăng. Điều này thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa doanh nghiệp và các đối tác cung cấp. Các nhà cung cấp sẵn lòng cung cấp hàng hóa trước mà không yêu cầu thanh toán ngay lập tức, tạo điều kiện cho doanh nghiệp để tăng cường quy mô sản xuất hoặc kinh doanh.
- Tài khoản 313 – Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước tăng. Điều này phản ánh sự tăng trưởng của doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Mức thuế tăng càng chứng tỏ hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp đang tốt đẹp.
- Tài khoản 314 – Phải trả cho người lao động tăng. Điều này có thể xuất phát từ việc mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu mức tăng này không tương ứng với doanh thu, có thể gây ra áp lực tài chính không mong muốn.
- Tài khoản 320 – Vay và nợ thuê tài chính tăng. Điều này có thể cho thấy doanh nghiệp đang mở rộng hoặc đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh mới. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tăng nợ có thể làm giảm lợi nhuận.
Nếu nợ ngắn hạn giảm, điều đó có nghĩa là:
- Tài khoản 311 giảm: nợ phải trả người bán giảm. Điều này cho thấy doanh nghiệp đã thanh toán gần hết tiền mua hàng hoặc không cần mua thêm hàng hóa trong thời gian tới.
- Tài khoản 313 – Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước giảm. Điều này có thể xuất phát từ việc doanh thu và lợi nhuận không tăng, hoặc có thể do các điều chỉnh về thuế.
- Tài khoản 314 – Phải trả cho người lao động giảm. Điều này có thể cho thấy doanh nghiệp đã cắt giảm nhân sự hoặc thu hẹp quy mô sản xuất.
- Tài khoản 320 – Vay và nợ thuê tài chính giảm. Điều này có thể là dấu hiệu của sự suy giảm trong hoạt động kinh doanh hoặc do doanh nghiệp không muốn mở rộng quá nhanh.
Làm Sao Để Xem Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Trên Báo Cáo Tài Chính
Trên Báo cáo tài chính, các khoản nợ ngắn hạn được chi tiết trong phần “Nợ phải trả”, bao gồm:
- Tài khoản 311: Nợ phải trả người bán ngắn hạn, dựa trên số dư Có để xác định số tiền cần thanh toán cho người bán trong vòng 1 năm hoặc chu kỳ kinh doanh.
- Tài khoản 312: Người mua trả tiền trước ngắn hạn, dựa vào số dư Có của tài khoản 131 để xác định nghĩa vụ cung cấp sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ tương ứng với số tiền đã trả trước, trong vòng 12 tháng hoặc chu kỳ kinh doanh.
- Tài khoản 313: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước, dựa trên số dư Có của tài khoản 333 để xác định tổng số tiền thuế, phí, lệ phí và các khoản phải thanh toán cho Nhà nước.
- Tài khoản 314: Phải trả người lao động, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 334 để xác định tổng số tiền cần thanh toán lương, thưởng cho người lao động.
- Tài khoản 315: Chi phí phải trả ngắn hạn, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 334 để xác định các khoản chi phí chưa thanh toán do đã nhận hàng hóa mà chưa có hóa đơn.
- Tài khoản 316: Phải trả nội bộ ngắn hạn, căn cứ vào số dư Có của các tài khoản 3362, 3363 và 3368, để xác định các khoản phải trả trong nội bộ doanh nghiệp trong vòng 1 năm.
- Tài khoản 317: Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng, dựa trên số dư Có của tài khoản 337 để so sánh tổng số tiền mà khách hàng đã cam kết trả theo tiến độ với tổng doanh thu đã hoàn thành. Điều này giúp xác định chênh lệch giữa cam kết và thực tế trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Tài khoản 318: Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn, dựa vào số dư Có của tài khoản 3387, để phản ánh doanh thu chưa thực hiện đối với phần nghĩa vụ còn lại phải hoàn thành trong vòng 01 năm hoặc một chu kỳ hoạt động.
- Tài khoản 319: Phải trả ngắn hạn khác, dựa vào số dư Có của tài khoản 338, 138, 334, để ghi nhận các khoản phải trả khác của doanh nghiệp trong vòng 01 năm hoặc một chu kỳ hoạt động.
- Tài khoản 320: Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 341 để xác định tổng nợ phải trả trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ hoạt động, có thể là nợ ngân hàng, tổ chức tín dụng.
- Tài khoản 321: Dự phòng phải trả ngắn hạn, dựa vào số dư Có của tài khoản 352, để ghi nhận các khoản dự phòng cho các khoản phải trả trong vòng 01 năm hoặc một chu kỳ hoạt động.
- Tài khoản 322: Quỹ khen thưởng, phúc lợi, dựa vào số dư Có của tài khoản 353, để xác định các khoản quỹ chưa sử dụng cho mục đích khen thưởng, phúc lợi.
- Tài khoản 323: Quỹ bình ổn giá, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 357, để xác định tổng quỹ bình ổn giá đến thời điểm báo cáo.
- Tài khoản 324: Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ, dựa vào số dư Có của tài khoản 171, để ghi nhận giá trị trái phiếu Chính phủ của người bán chưa đáo hạn tại thời điểm báo cáo.
Cách Tính Nợ Ngắn Hạn Nhanh Và Hiệu Quả
Các khoản nợ ngắn hạn mang lại cái nhìn tổng thể về tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán nhanh nợ ngắn hạn được tính bằng tổng số tiền và chứng khoán ngắn hạn chia cho tổng số nợ ngắn hạn. Trong đó, tổng số tiền và chứng khoán ngắn hạn là sự khác biệt giữa tài sản lưu động và hàng tồn kho.
Hệ số thanh toán hiện thời được tính bằng cách chia tổng số tài sản lưu động cho tổng số nợ ngắn hạn.
Kết Luận
Nợ ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp và là một trong những chỉ tiêu được mọi người quan tâm khi đọc báo cáo tài chính. Chỉ số này phản ánh tình hình về gánh nặng nợ và một phần của hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng đến các quyết định về hợp tác và đầu tư. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và quyết định của bạn. Chúc bạn thành công!