Hãy cùng theo dõi bản tin thị trường chứng khoán quốc tế ngày 09/04 với BrokerBoss để cập nhật những thông tin quan trọng và đáng chú ý nhất.
Kinh tế – Chính trị
Bắc Mỹ và Châu Âu
Không có sự kiện đáng chú ý nào.
Châu Á
- Chỉ số niềm tin người tiêu dùng của Nhật Bản dự kiến tăng từ 39,1 trong tháng 2 lên 39,7 trong tháng 3. Điều này có thể thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng, làm tăng hoạt động kinh tế trong nước.
- Tuy nhiên, chỉ số niềm tin người tiêu dùng của Úc giảm 2,4% trong tháng 4, sau khi đã giảm 1,8% trong tháng 3. Áp lực từ lạm phát và lãi suất cao vẫn ảnh hưởng đến tâm lý tiêu dùng.
- Chỉ số niềm tin kinh doanh của Úc, theo khảo sát của Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), cũng giảm từ mức 0 trong tháng 2 xuống -3 trong tháng 3, cho thấy tâm lý tiêu dùng và doanh nghiệp đều bi quan. Điều này gợi ý rằng triển vọng kinh tế Úc có thể đối mặt với nhiều thách thức trong thời gian tới.
Chứng khoán
Chỉ số sau phiên 08/04:
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
---|---|---|---|---|
S&P 500 (Mỹ) | 5.202,39 | -0,04% | -0,79% | +1,65% |
NASDAQ (Mỹ) | 16.253,96 | +0,03% | -0,87% | +1,46% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.892,80 | -0,03% | -1,70% | +0,32% |
DAX (Đức) | 18.318,97 | +0,79% | -0,94% | +3,23% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 39.347,04 | +0,91% | -1,15% | +1,36% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.047,05 | -0,72% | +1,21% | +0,65% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.732,85 | +0,05% | +1,16% | +0,88% |
5 cổ phiếu có biến động nhiều sau phiên 08/04:
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
---|---|---|
Macy’s, Inc. (M) | +5,22% | 19,55 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) | +4,90% | 172,98 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) | +2,15% | 105,09 USD |
Kohl’s Corporation (KSS) | -2,04% | 24,98 USD |
Intel Corporation (INTC) | -1,89% | 37,98 USD |
Thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình thị trường chứng khoán quốc tế vào ngày hôm nay.
Nhận định về giá kim loại – tiền tệ cho ngày 09/04
Giá vàng hiện đang tăng nhẹ, nhưng dự báo có xu hướng giảm trong thời gian ngắn tới. Nếu giá vàng duy trì ở mức trên 2.332,13, nhà đầu tư có thể mở lệnh “long” với hy vọng thu lợi nhuận khi giá đạt khoảng từ 2.361,23 đến 2.383,22. Tuy nhiên, nếu giá vàng giảm xuống dưới mức 2.332,13, nhà đầu tư nên đặt lệnh “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng từ 2.310,14 đến 2.281,04.
- Vùng hỗ trợ S1: 2.310,14
- Vùng kháng cự R1: 2.361,23
Cặp GBP/USD
Dự báo cho cặp tiền tệ GBP/USD là xu hướng giảm mạnh trong thời gian ngắn tới. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 1,2644, nhà đầu tư có thể mở lệnh “long” và kỳ vọng chốt lời khi giá đạt khoảng từ 1,2675 đến 1,2695. Tuy nhiên, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,2644, nhà đầu tư nên đặt lệnh “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng từ 1,2624 đến 1,2594.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,2624
- Vùng cản R1: 1,2675
Dự báo cho cặp tiền tệ EUR/USD là có xu hướng giảm trong thời gian ngắn tới. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 1,0847, nhà đầu tư có thể mở lệnh “long” và kỳ vọng chốt lời khi giá đạt khoảng từ 1,0874 đến 1,0889. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,0847, nhà đầu tư nên đặt lệnh “short” với mục tiêu chốt lời ở khoảng từ 1,0833 đến 1,0806.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,0833
- Vùng cản R1: 1,0874
Cặp USD/JPY
Dự báo cho cặp tiền tệ USD/JPY là có xu hướng tăng trong thời gian ngắn tới. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 151,79, nhà đầu tư nên mở lệnh “long” và kỳ vọng chốt lời khi giá đạt khoảng từ 151,99 đến 152,14. Ngược lại, nếu tỷ giá xuống dưới mức 151,79, nhà đầu tư có thể đặt lệnh “short” và mục tiêu chốt lời ở khoảng từ 151,64 đến 151,44.
- Vùng hỗ trợ S1: 151,64
- Vùng cản R1: 151,99
Dự báo cho cặp tiền tệ USD/CAD là có xu hướng tăng trong thời gian ngắn tới. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 1,3586, nhà đầu tư có thể mở lệnh “long” và kỳ vọng chốt lời khi giá đạt khoảng từ 1,3603 đến 1,3634. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,3586, nhà đầu tư nên đặt lệnh “short” và mục tiêu chốt lời ở khoảng từ 1,3556 đến 1,3539.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,3556
- Vùng cản R1: 1,3603