Hãy cùng BrokerBoss nhanh chóng cập nhật bản tin thị trường chứng khoán quốc tế Tuần 13 (từ 25/03 đến 29/03). Những sự kiện nào đáng chú ý trong tuần này?
Các nhà đầu tư sẽ đặc biệt quan tâm đến các dữ liệu mới nhất về lạm phát của Mỹ. Đồng thời, thị trường cũng sẽ theo dõi chặt chẽ những bình luận của các quan chức của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), bao gồm cả Chủ tịch Jerome Powell. Điều này đặc biệt quan trọng sau những tín hiệu ôn hòa được đưa ra trong cuộc họp chính sách của FED tuần trước.
Dữ liệu lạm phát của Mỹ
Vào ngày thứ Sáu, Mỹ sẽ công bố Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cốt lõi, một thước đo lạm phát được FED ưa thích, trong khi thị trường đóng cửa để nghỉ lễ. Chỉ số này, loại trừ chi phí thực phẩm và năng lượng, được dự báo sẽ tăng 0,3% trong tháng 2. Trong tháng 1, chỉ số này đã ghi nhận mức tăng hàng tháng lớn nhất trong một năm.
Trong tuần trước, FED vẫn duy trì dự đoán về ba lần cắt giảm lãi suất trong năm, mặc dù đã điều chỉnh lại dự báo về tăng trưởng kinh tế. Các quan chức của FED cũng nêu rõ rằng họ muốn thấy thêm bằng chứng cho thấy lạm phát đang giảm tốc trước khi quyết định thực hiện cắt giảm lãi suất.
Ngoài ra, lịch trình kinh tế cũng bao gồm dữ liệu về doanh số bán nhà mới, số đơn đặt hàng lâu bền, báo cáo GDP điều chỉnh và báo cáo hàng tuần về số đơn đăng ký nhận trợ cấp thất nghiệp lần đầu.
Phát biểu của các quan chức FED
Trong tuần tới, Chủ tịch FED Jerome Powell, Chủ tịch FED Atlanta Raphael Bostic cùng với các thống đốc FED Lisa Cook và Christopher Waller sẽ xuất hiện trước công chúng.
Theo một ghi chú gần đây từ các nhà phân tích tại Macquarie, có khả năng các quan chức FED trong những tuần tới sẽ có xu hướng nhấn mạnh về việc tăng lãi suất, đặc biệt là về lộ trình dài hạn của chính sách lãi suất. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm.
Theo Macquarie, trong khi Chủ tịch FED Jerome Powell đã đưa ra những thông điệp ôn hòa bất ngờ, tuy nhiên bản tóm tắt cập nhật về các dự báo kinh tế của FED cho thấy các đồng nghiệp của ông Powell dường như kỳ vọng tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hơn, lạm phát cao hơn và tăng lãi suất dài hạn ít hơn. Điều này tạo ra một bức tranh ít ôn hòa hơn nhiều so với những gì được Chủ tịch FED Powell truyền đạt.
Những biến động trên thị trường chứng khoán
Trong tuần trước, chỉ số S&P 500 đã tăng 2,3%, đạt mức tăng hàng tuần lớn nhất kể từ giữa tháng 12. Chỉ số công nghiệp Dow Jones cũng tăng 2%, đạt mức tăng hàng tuần lớn nhất kể từ giữa tháng 12, trong khi chỉ số Nasdaq tăng 2,9%, mức tăng hàng tuần lớn nhất kể từ giữa tháng 1.
Một số nhà quan sát cho rằng thị trường có thể sẽ trải qua một giai đoạn điều chỉnh sau chuỗi tăng mạnh, với chỉ số S&P 500 tăng 27% kể từ cuối tháng 10 năm trước.
Tuy nhiên, những người khác vẫn đặt cược vào xu hướng tăng với kỳ vọng vào tăng trưởng kinh tế tích cực và sự thúc đẩy từ các cổ phiếu công nghệ, đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán Mỹ trong năm qua.
Robert Pavlik, một nhà quản lý danh mục đầu tư cấp cao tại Dakota Wealth, nói với Reuters rằng sự tăng trưởng của thị trường hiện đang diễn ra trên phạm vi rộng hơn, “điều này có nghĩa là các cổ phiếu dẫn dắt thị trường không quá tập trung vào một nhóm, một ngành, và do đó, không dễ bị ảnh hưởng bởi một đợt điều chỉnh”.
Thời điểm cuối quý I sắp tới cũng có thể gây ra biến động khi các nhà quản lý quỹ điều chỉnh danh mục đầu tư của họ.
Biến động giá dầu
Giá dầu giảm nhẹ vào thứ Sáu và kết thúc tuần với biến động không quá lớn khi thị trường đang chờ đợi các diễn biến tiếp theo liên quan đến khả năng ngừng bắn tại Gaza. Cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine cùng việc số lượng giàn khoan của Mỹ giảm đã giúp hạn chế sự giảm của giá dầu.
Thị trường đang kỳ vọng rằng, một lệnh ngừng bắn giữa Israel và Hamas có thể khiến các phiến quân Houthi ở Yemen cho phép các tàu chở dầu đi qua Biển Đỏ.
Giá dầu cũng chịu áp lực từ sự tăng mạnh của đồng đô la Mỹ. Đồng bạc xanh đã tăng liên tiếp trong hai tuần sau khi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) bất ngờ cắt giảm lãi suất vào thứ Năm. Việc đồng đô la mạnh hơn khiến giá dầu trở nên đắt đỏ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các loại tiền tệ khác, làm giảm nhu cầu mua dầu
Dữ liệu lạm phát tại các nước
Các quan chức tại Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ tiếp tục theo dõi số liệu về lạm phát được công bố vào thứ Tư để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu tăng giá bất ngờ nào. Dự kiến, số liệu lạm phát tháng 2 của Úc sẽ ghi nhận nhiều biến động giá trong các lĩnh vực dịch vụ, mặc dù tốc độ giảm vẫn chậm hơn so với lạm phát hàng hóa.
Các số liệu này có thể củng cố khả năng RBA tiếp tục duy trì lãi suất ổn định trong một thời gian dài trước khi xem xét nới lỏng chính sách tiền tệ để hỗ trợ nền kinh tế đang chậm lại. Dự báo cho thấy tỷ lệ lạm phát hàng năm của Úc trong tháng 2 có thể tăng lên 3,5%, cao hơn một chút so với mức 3,4% trong tháng 1.
Ở Nhật Bản, số liệu về lạm phát Tokyo sẽ được công bố vào thứ Sáu. Tuy nhiên, dữ liệu này có thể không nhận được sự quan tâm lớn, bởi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã tiến hành tăng lãi suất lần đầu tiên sau 17 năm vào tuần trước.
Chứng khoán
Các chỉ số chứng khoán quan trọng và sự thay đổi của chúng sau phiên giao dịch ngày 22/03
Chỉ số | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
---|---|---|---|---|
S&P 500 (Mỹ) | 5.234,18 | -0,14% | +2,29% | +2,86% |
NASDAQ (Mỹ) | 16.428,82 | +0,16% | +2,85% | +2,70% |
DOW JONES (Mỹ) | 39.475,90 | -0,77% | +1,97% | +0,88% |
DAX (Đức) | 18.205,94 | +0,15% | +1,50% | +4,52% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 40.888,43 | +0,18% | +5,63% | +4,58% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.048,03 | -0,95% | -0,22% | +1,44% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.499,47 | -2,16% | -1,32% | -1,35% |
5 cổ phiếu có sự thay đổi lớn nhất sau phiên giao dịch ngày 22/03
- FedEx Corporation (FDX): Tăng +7,35% – Giá hiện tại: 284,32 USD
- NIKE, Inc. (NKE): Giảm -6,90% – Giá hiện tại: 93,86 USD
- Kohl’s Corporation (KSS): Giảm -4,11% – Giá hiện tại: 26,37 USD
- NVIDIA Corporation (NVDA): Tăng +3,12% – Giá hiện tại: 942,89 USD
- Macy’s, Inc. (M): Giảm -2,60% – Giá hiện tại: 20,25 USD
Nhận định về giá kim loại – tiền tệ cho ngày 25/03
Dựa vào xu hướng hiện tại, giá vàng đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu giá vàng duy trì ở trên mức 2.169,58, các nhà đầu tư có thể tích cực mua (long) với hy vọng chốt lời gần các mức 2.181,99 và 2.198,57. Tuy nhiên, nếu giá vàng giảm xuống dưới mức 2.169,58, nhà đầu tư nên tích cực bán (short) với kỳ vọng chốt lời gần các mức 2.153,00 và 2.140,59.
Các vùng hỗ trợ và kháng cự được xác định như sau:
- Vùng hỗ trợ S1: 2.153,00
- Vùng kháng cự R1: 2.181,99
Cặp GBP/USD
Dựa vào xu hướng hiện tại, cặp GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 1,2617, các nhà đầu tư có thể lựa chọn mua (long) và chốt lời gần các mức 1,2659 và 1,2717. Tuy nhiên, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,2617, nhà đầu tư nên cân nhắc bán (short) với kỳ vọng chốt lời gần các mức 1,2560 và 1,2518.
Các vùng hỗ trợ và cản được xác định như sau:
- Vùng hỗ trợ S1: 1,2560
- Vùng cản R1: 1,2659
Dựa vào xu hướng hiện tại, cặp EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 1,0826, các nhà đầu tư có thể lựa chọn mua (long) và chốt lời gần các mức 1,0850 và 1,0892. Tuy nhiên, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,0826, nhà đầu tư nên cân nhắc bán (short) với kỳ vọng chốt lời gần các mức 1,0784 và 1,0760.
Các vùng hỗ trợ và cản được xác định như sau:
- Vùng hỗ trợ S1: 1,0784
- Vùng cản R1: 1,0850
Cặp USD/JPY
Dựa vào xu hướng hiện tại, cặp USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 151,44, các nhà đầu tư có thể lựa chọn mua (long) và chốt lời gần các mức 151,88 và 152,30. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 151,44, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán (short) và chốt lời ở quanh các mức 151,02 và 150,58.
Các vùng hỗ trợ và cản được xác định như sau:
- Vùng hỗ trợ S1: 151,02
- Vùng cản R1: 151,88
Dựa vào xu hướng hiện tại, cặp USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 1,3580, các nhà đầu tư có thể lựa chọn mua (long) và chốt lời gần các mức 1,3640 và 1,3675. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới mức 1,3580, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán (short) và chốt lời gần các mức 1,3545 và 1,3485.
Các vùng hỗ trợ và cản được xác định như sau:
- Vùng hỗ trợ S1: 1,3545
- Vùng cản R1: 1,3640