Hãy cùng Broker Boss cập nhật những tin tức mới nhất về thị trường chứng khoán quốc tế ngày 28/03. Dưới đây là những điểm đáng chú ý
Kinh tế – Chính trị
Bắc Mỹ
- Mặc dù tăng trưởng GDP hàng quý của Mỹ trong quý IV/2023 dự kiến sẽ giảm xuống 3,2% so với mức 4,9% ở quý III, nhưng vẫn được đánh giá tích cực. Sức mua của người tiêu dùng Mỹ vẫn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của nước này.
- Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Mỹ, dự kiến sẽ giảm từ 76,9 xuống 76,5 trong tháng 3, do áp lực từ lạm phát, lãi suất cao và thị trường việc làm giảm tốc.
Châu Âu
- GDP của Vương quốc Anh trong quý IV/2023 dự kiến giảm 0,2%, sau khi trong quý III tăng 0,2%. Áp lực từ lạm phát và lãi suất cao vẫn làm ảnh hưởng đến nền kinh tế của Anh.
- Thị trường lao động tại Đức không có nhiều biến động, với tỷ lệ thất nghiệp trong tháng 3 có thể duy trì ở mức 5,9% và dự báo tăng 10 nghìn vị trí làm việc.
Châu Á
- Không có sự kiện đáng chú ý.
Chứng khoán
Các chỉ số chứng khoán quan trọng sau phiên giao dịch ngày 27/03, cùng với các thay đổi so với phiên trước, trong vòng 5 ngày và trong vòng 1 tháng
Chỉ số | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
---|---|---|---|---|
S&P 500 | 5.248,49 | +0,86% | +0,46% | +3,53% |
NASDAQ | 16.399,52 | +0,51% | +0,18% | +2,83% |
DOW JONES | 39.760,08 | +1,22% | +0,63% | +2,08% |
DAX (Đức) | 18.477,09 | +0,50% | +2,56% | +4,98% |
NIKKEI 225 | 40.762,73 | +0,90% | +1,90% | +3,97% |
SHANGHAI | 2.993,14 | -1,26% | -2,81% | +1,19% |
HANG SENG | 16.392,84 | -1,36% | -0,91% | -0,87% |
5 cổ phiếu có biến động nhiều nhất sau phiên giao dịch ngày 27/03
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
---|---|---|
Kohl’s Corporation (KSS) | +8,14% | 28,44 USD |
Ford Motor Company (F) | +4,98% | 13,06 USD |
Merck & Co., Inc. (MRK) | +4,96% | 131,75 USD |
Intel Corporation (INTC) | +4,24% | 43,77 USD |
Macy’s, Inc. (M) | +4,04% | 19,85 USD |
Nhận định về giá kim loại – tiền tệ cho ngày 28/03
Vàng đang trải qua giai đoạn giảm giá, nhưng được dự báo sẽ có xu hướng tăng trong thời gian ngắn tới. Nếu giá vàng duy trì ở mức trên 2.188,61, nhà đầu tư có thể tích lũy vị thế mua (“long”) với mục tiêu chốt lời ở khoảng giá từ 2.203,86 đến 2.212,91. Trái lại, nếu giá vàng giảm xuống dưới 2.188,61, nhà đầu tư có thể tích lũy vị thế bán (“short”) với mục tiêu chốt lời ở khoảng giá từ 2.179,56 đến 2.164,31.
- Vùng hỗ trợ S1: 2.179,56
- Vùng kháng cự R1: 2.203,86
Cặp GBP/USD
Cặp tiền tệ GBP/USD đang trong giai đoạn giảm giá, tuy nhiên được dự báo sẽ có xu hướng tăng trong thời gian ngắn tới. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 1,2629, nhà đầu tư có thể mua (“long”) và chốt lời ở khoảng giá từ 1,2653 đến 1,2665. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới 1,2629, nhà đầu tư nên bán (“short”) với kỳ vọng chốt lời ở khoảng giá từ 1,2617 đến 1,2593.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,2617
- Vùng cản R1: 1,2653
Cặp tiền tệ EUR/USD đang có chiều hướng giảm giá trong thời gian ngắn. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 1,0826, nhà đầu tư có thể mua (“long”) và chốt lời ở khoảng giá từ 1,0841 đến 1,0854. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống dưới 1,0826, nhà đầu tư nên bán (“short”) với kỳ vọng chốt lời ở khoảng giá từ 1,0813 đến 1,0798.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,0813
- Vùng cản R1: 1,0841
Cặp USD/JPY
Cặp tiền tệ USD/JPY đang có sự giảm nhẹ, nhưng được dự báo sẽ có xu hướng tăng trong thời gian ngắn. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 151,44, nhà đầu tư nên mua (“long”) với kỳ vọng chốt lời ở khoảng giá từ 151,86 đến 152,39. Ngược lại, nếu tỷ giá dưới mức 151,44, nhà đầu tư có thể bán (“short”) và chốt lời ở khoảng giá từ 150,91 đến 150,49.
- Vùng hỗ trợ S1: 150,91
- Vùng cản R1: 151,86
Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong thời gian ngắn. Nếu tỷ giá duy trì ở mức trên 1,3580, nhà đầu tư có thể mua (“long”) và chốt lời ở khoảng giá từ 1,3596 đến 1,3624. Nếu tỷ giá giảm xuống dưới 1,3580, nhà đầu tư nên bán (“short”) với kỳ vọng chốt lời ở khoảng giá từ 1,3553 đến 1,3537.
- Vùng hỗ trợ S1: 1,3553
- Vùng cản R1: 1,3596