Biểu đồ là một công cụ hữu ích để trực quan hóa và phân tích các dữ liệu liên quan đến thị trường tài chính. Có nhiều loại biểu đồ khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu và phân tích các loại biểu đồ phổ biến nhất trong thị trường tài chính, bao gồm: biểu đồ đường, biểu đồ thanh, biểu đồ nến, biểu đồ điểm và đoạn, biểu đồ Renko, biểu đồ Kagi, biểu đồ Heikin Ashi, biểu đồ Raindrop và biểu đồ Radar.
Biểu đồ đường
Biểu đồ đường là loại biểu đồ đơn giản nhất, chỉ hiển thị giá đóng cửa của một mã chứng khoán hoặc một sản phẩm tài chính trong một khoảng thời gian nhất định. Các điểm dữ liệu được nối với nhau bằng các đoạn thẳng, tạo ra một đường liên tục.
Biểu đồ đường giúp nhìn nhận được xu hướng chung của giá, nhưng không cung cấp nhiều thông tin chi tiết về biến động giá trong ngày.
Ưu điểm
- Biểu đồ đường dễ hiểu và dễ vẽ, phù hợp cho những người mới bắt đầu hoặc những người không quan tâm đến những chi tiết nhỏ.
- Biểu đồ đường cũng giúp loại bỏ nhiễu giá và tập trung vào xu hướng dài hạn.
Nhược điểm
- Biểu đồ đường không thể hiển thị được giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của mỗi ngày, do đó bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng về sức mạnh và yếu của thị trường.
- Biểu đồ đường cũng không thể biểu diễn được khối lượng giao dịch, một yếu tố quan trọng trong phân tích kỹ thuật.
Cách sử dụng: Biểu đồ đường có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản như đỉnh đôi, đáy đôi, vai đầu vai, tam giác và cờ. Biểu đồ đường cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Đây là một trong những cách đơn giản, dễ hiểu nhất để thể hiện sự chuyển động giá chung trong một khoảng thời gian cụ thể của một thị trường tài chính.Bên cạnh đó, cũng vì tính đơn giản nên biểu đồ đường thẳng giúp người mới có thể dễ dàng quan sát, nhận biết được xu hướng thị trường. Vì vậy, nếu bạn đang có dự định bắt đầu gia nhập thị trường tài chính, thì hãy thử thực hành trên biểu đồ đường thẳng.
Phân tích biểu đồ thanh
Biểu đồ thanh là loại biểu đồ cung cấp nhiều thông tin hơn biểu đồ đường, bằng cách hiển thị giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của mỗi ngày. Mỗi ngày được biểu diễn bằng một thanh dọc, có một gạch ngang bên trái cho giá mở cửa và một gạch ngang bên phải cho giá đóng cửa.
- Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, thanh có màu xanh lá cây hoặc trắng, biểu thị cho một ngày tăng.
- Nếu giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, thanh có màu đỏ hoặc đen, biểu thị cho một ngày giảm.
Ưu điểm
- Biểu đồ thanh cung cấp nhiều thông tin về biến động giá trong ngày, giúp nhận biết được áp lực mua bán, sức mạnh và yếu của thị trường.
- Biểu đồ thanh cũng cho phép nhận diện được các mô hình giá phức tạp hơn, như nến Nhật, đầu rắn, đuôi rắn, búa, ngôi sao, đảo chiều và xác ướp.
Nhược điểm
- Biểu đồ thanh khó đọc và khó nhìn hơn biểu đồ đường, đặc biệt khi có nhiều thanh chồng lên nhau.
- Biểu đồ thanh cũng không thể biểu diễn được khối lượng giao dịch, trừ khi kết hợp với một biểu đồ khác.
Cách sử dụng: Biểu đồ thanh có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá phức tạp. Biểu đồ thanh cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Phân tích biểu đồ nến
Biểu đồ nến là loại biểu đồ phổ biến nhất trong thị trường tài chính, bởi vì nó cung cấp nhiều thông tin về biến động giá trong ngày, cũng như tạo ra các hình ảnh sinh động và dễ nhớ. Biểu đồ nến cũng hiển thị giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của mỗi ngày, nhưng thay vì sử dụng các thanh dọc, nó sử dụng các hình chữ nhật màu sắc, gọi là nến.
Nến có một phần thân và hai phần bóng.
- Phần thân biểu diễn khoảng cách giữa giá mở cửa và giá đóng cửa.
- Phần bóng biểu diễn khoảng cách giữa giá cao nhất và giá thấp nhất.
- Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, nến có màu xanh lá cây hoặc trắng, biểu thị cho một ngày tăng.
- Nếu giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, nến có màu đỏ hoặc đen, biểu thị cho một ngày giảm.
- Nến có thể có các kích thước và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ biến động giá trong ngày.
Ưu điểm:
- Biểu đồ nến cung cấp nhiều thông tin về biến động giá trong ngày, giúp nhận biết được áp lực mua bán, sức mạnh và yếu của thị trường.
- Biểu đồ nến cũng cho phép nhận diện được nhiều mô hình giá đặc biệt, gọi là mô hình nến, có thể dự báo được xu hướng giá tiếp theo.
- Biểu đồ nến cũng có thể biểu diễn được khối lượng giao dịch, bằng cách sử dụng các thanh dọc ở dưới mỗi nến.
Nhược điểm:
- Biểu đồ nến cũng khó đọc và khó nhìn hơn biểu đồ đường, đặc biệt khi có nhiều nến chồng lên nhau.
- Biểu đồ nến cũng có thể gây nhầm lẫn khi có nhiều mô hình nến tương tự nhau, nhưng có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
So với các biểu đồ thanh truyền thống, nhiều nhà đầu tư đánh giá các biểu đồ nến trực quan và dễ hiểu hơn. Mỗi nến là thể hiện một hình ảnh ro ràng về biến động của giá. Ngay lập tức nhà giao dịch có thể quan sát để so sánh giữa giá đóng và giá mở. cũng như đáy nến và đỉnh nến. Sự khác biệt giữa giá mở và giá đóng, thân nến được coi là bộ phận thông tin quan trọng, cốt lõi của biểu đồ nến.
Cách sử dụng: Biểu đồ nến có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình nến đặc biệt. Biểu đồ nến cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Biểu đồ điểm và đoạn
Biểu đồ điểm và đoạn là loại biểu đồ khác biệt, bởi vì nó không phụ thuộc vào thời gian, mà chỉ phụ thuộc vào biến động giá. Biểu đồ điểm và đoạn chỉ hiển thị giá đóng cửa của một mã chứng khoán hoặc một sản phẩm tài chính, bằng cách sử dụng các ký hiệu điểm (X) và đoạn (O).
Mỗi ký hiệu biểu diễn một đơn vị giá, gọi là box size.
- Khi giá tăng một số lượng box size nhất định, gọi là reversal size, biểu đồ sẽ vẽ một cột điểm lên trên.
- Khi giá giảm một số lượng box size nhất định, biểu đồ sẽ vẽ một cột đoạn xuống dưới.
Biểu đồ điểm và đoạn không quan tâm đến những biến động giá nhỏ hơn box size, do đó loại bỏ nhiễu giá và tập trung vào xu hướng chính.
Ưu điểm
- Biểu đồ điểm và đoạn giúp nhìn nhận được xu hướng giá rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi thời gian và nhiễu giá.
- Biểu đồ điểm và đoạn cũng cho phép xác định được các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản như đỉnh đôi, đáy đôi, tam giác và hình thang.
Nhược điểm
- Biểu đồ điểm và đoạn không cung cấp nhiều thông tin về biến động giá trong ngày, cũng như khối lượng giao dịch.
- Biểu đồ điểm và đoạn cũng phụ thuộc vào việc lựa chọn box size và reversal size, có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
Cách sử dụng: Biểu đồ điểm và đoạn có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản. Biểu đồ điểm và đoạn cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Biểu đồ Renko
Biểu đồ Renko là loại biểu đồ tương tự biểu đồ điểm và đoạn, bởi vì nó cũng không phụ thuộc vào thời gian, mà chỉ phụ thuộc vào biến động giá. Biểu đồ Renko chỉ hiển thị giá đóng cửa của một mã chứng khoán hoặc một sản phẩm tài chính, bằng cách sử dụng các hình chữ nhật màu sắc, gọi là viên gạch.
Mỗi viên gạch có cùng kích thước, gọi là brick size.
- Khi giá tăng một số lượng brick size nhất định, biểu đồ sẽ vẽ một cột viên gạch màu xanh lá cây lên trên.
- Khi giá giảm một số lượng brick size nhất định, biểu đồ sẽ vẽ một cột viên gạch màu đỏ xuống dưới.
Biểu đồ Renko không quan tâm đến những biến động giá nhỏ hơn brick size, do đó loại bỏ nhiễu giá và tập trung vào xu hướng chính.
Ưu điểm
- Biểu đồ Renko giúp nhìn nhận được xu hướng giá rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi thời gian và nhiễu giá.
- Biểu đồ Renko cũng cho phép xác định được các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản như đỉnh đôi, đáy đôi, tam giác và hình thang.
Nhược điểm
- Biểu đồ Renko không cung cấp nhiều thông tin về biến động giá trong ngày, cũng như khối lượng giao dịch.
- Biểu đồ Renko cũng phụ thuộc vào việc lựa chọn brick size, có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
Cách sử dụng: Biểu đồ Renko có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản. Biểu đồ Renko cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Biểu đồ Kagi
Biểu đồ Kagi là loại biểu đồ khác biệt, bởi vì nó cũng không phụ thuộc vào thời gian, mà chỉ phụ thuộc vào biến động giá. Biểu đồ Kagi chỉ hiển thị giá đóng cửa của một mã chứng khoán hoặc một sản phẩm tài chính, bằng cách sử dụng các đoạn thẳng dày và mỏng, gọi là dây.
Mỗi dây có một chiều dọc, gọi là chiều chính.
- Khi giá tăng một số lượng nhất định, gọi là reversal amount, biểu đồ sẽ vẽ một dây dày lên trên.
- Khi giá giảm một số lượng nhất định, biểu đồ sẽ vẽ một dây mỏng xuống dưới.
- Khi giá quay đầu và vượt qua mức giá cao nhất hoặc thấp nhất của dây trước đó, biểu đồ sẽ vẽ một dây mới với chiều ngược lại.
Biểu đồ Kagi không quan tâm đến những biến động giá nhỏ hơn reversal amount, do đó loại bỏ nhiễu giá và tập trung vào xu hướng chính.
Ưu điểm
- Biểu đồ Kagi giúp nhìn nhận được xu hướng giá rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi thời gian và nhiễu giá.
- Biểu đồ Kagi cũng cho phép xác định được các mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản như đỉnh đôi, đáy đôi, vai đầu vai và đảo chiều.
Nhược điểm
- Biểu đồ Kagi không cung cấp nhiều thông tin về biến động giá trong ngày, cũng như khối lượng giao dịch.
- Biểu đồ Kagi cũng phụ thuộc vào việc lựa chọn reversal amount, có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
Cách sử dụng: Biểu đồ Kagi có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các mô hình giá đơn giản. Biểu đồ Kagi cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Biểu đồ Heikin Ashi
Biểu đồ Heikin Ashi là loại biểu đồ tương tự biểu đồ nến, nhưng có một cách tính khác biệt, giúp làm mịn biến động giá và tạo ra các nến dễ đọc hơn. Biểu đồ Heikin Ashi cũng hiển thị giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của mỗi ngày, nhưng thay vì sử dụng các giá thực tế, nó sử dụng các giá trung bình, gọi là giá Heikin Ashi.
Công thức tính giá Heikin Ashi như sau:
- Giá mở cửa Heikin Ashi = (Giá mở cửa ngày trước + Giá đóng cửa ngày trước) / 2
- Giá đóng cửa Heikin Ashi = (Giá mở cửa + Giá cao nhất + Giá thấp nhất + Giá đóng cửa) / 4
- Giá cao nhất Heikin Ashi = Giá cao nhất trong số giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất
- Giá thấp nhất Heikin Ashi = Giá thấp nhất trong số giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất
Biểu đồ Heikin Ashi cũng sử dụng các nến màu xanh lá cây hoặc trắng cho một ngày tăng, và màu đỏ hoặc đen cho một ngày giảm, nhưng có một số quy tắc để xác định màu nến, như sau:
- Nếu giá đóng cửa Heikin Ashi cao hơn giá mở cửa Heikin Ashi, nến có màu xanh lá cây hoặc trắng
- Nếu giá đóng cửa Heikin Ashi thấp hơn giá mở cửa Heikin Ashi, nến có màu đỏ hoặc đen
- Nếu giá đóng cửa Heikin Ashi bằng giá mở cửa Heikin Ashi, nến có màu xám
Ưu điểm
- Biểu đồ Heikin Ashi giúp làm mịn biến động giá, giảm nhiễu giá và tạo ra các nến dễ đọc hơn.
- Biểu đồ Heikin Ashi cũng giúp nhận biết được xu hướng giá, sức mạnh và yếu của thị trường, cũng như các điểm vào và ra lệnh.
Nhược điểm
- Biểu đồ Heikin Ashi không phản ánh được giá thực tế, mà chỉ phản ánh được giá trung bình, do đó có thể bỏ lỡ một số thông tin quan trọng về biến động giá trong ngày.
- Biểu đồ Heikin Ashi cũng có thể gây trễ khi xác định các điểm vào và ra lệnh, do đó có thể làm giảm lợi nhuận hoặc tăng rủi ro.
Cách sử dụng: Biểu đồ Heikin Ashi có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các điểm vào và ra lệnh. Biểu đồ Heikin Ashi cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Biểu đồ Raindrop
Biểu đồ Raindrop là loại biểu đồ mới nhất, được phát triển bởi TrendSpider, một công ty cung cấp phần mềm phân tích kỹ thuật. Biểu đồ Raindrop cũng hiển thị giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa của mỗi ngày, nhưng thay vì sử dụng các nến hay các viên gạch, nó sử dụng các hình tròn màu sắc, gọi là giọt mưa.
Mỗi giọt mưa có hai phần, gọi là nửa trên và nửa dưới.
- Nửa trên biểu diễn phân bố giá trong nửa cuối của ngày.
- Nửa dưới biểu diễn phân bố giá trong nửa đầu của ngày.
Kích thước của nửa trên và nửa dưới phụ thuộc vào khối lượng giao dịch tương ứng. Màu sắc của giọt mưa phụ thuộc vào giá đóng cửa so với giá mở cửa.
- Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, giọt mưa có màu xanh lá cây hoặc trắng. Nếu giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, giọt mưa có màu đỏ hoặc đen.
- Nếu giá đóng cửa bằng giá mở cửa, giọt mưa có màu xám.
Ưu điểm
- Biểu đồ Raindrop cung cấp nhiều thông tin về biến động giá và khối lượng giao dịch trong ngày, giúp nhận biết được áp lực mua bán, sức mạnh và yếu của thị trường.
- Biểu đồ Raindrop cũng giúp nhận biết được các điểm ngoại lệ, các điểm bùng nổ và các điểm bão hòa.
Nhược điểm
- Biểu đồ Raindrop là loại biểu đồ mới, chưa được nhiều người sử dụng và nghiên cứu.
- Biểu đồ Raindrop cũng khó đọc và khó nhìn hơn các loại biểu đồ khác, đặc biệt khi có nhiều giọt mưa chồng lên nhau.
- Biểu đồ Raindrop cũng phụ thuộc vào việc lựa chọn màu sắc, có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người xem.
Cách sử dụng: Biểu đồ Raindrop có thể sử dụng để xác định xu hướng giá, hỗ trợ và kháng cự, cũng như các điểm vào và ra lệnh. Biểu đồ Raindrop cũng có thể kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, đường Bollinger, đường MACD, đường RSI và đường Stochastic để tăng cường phân tích.
Biểu đồ Radar
Biểu đồ Radar là loại biểu đồ dùng để so sánh nhiều thuộc tính của một hoặc nhiều đối tượng, bằng cách sử dụng các đường kết nối các điểm dữ liệu trên một hình tròn. Mỗi thuộc tính được biểu diễn bởi một trục, có cùng điểm gốc ở tâm hình tròn. Giá trị của mỗi thuộc tính được biểu diễn bởi một điểm dữ liệu trên trục tương ứng.
Các điểm dữ liệu của cùng một đối tượng được nối với nhau bởi một đường, tạo ra một vùng màu sắc. Biểu đồ Radar giúp nhìn nhận được sự tương quan và sự khác biệt giữa các đối tượng theo nhiều tiêu chí.
Ưu điểm
- Biểu đồ Radar cung cấp nhiều thông tin về các thuộc tính của các đối tượng, giúp so sánh và đánh giá được sự mạnh yếu, ưu nhược của các đối tượng.
- Biểu đồ Radar cũng giúp nhận biết được các mối quan hệ và các mẫu hành vi giữa các thuộc tính.
Nhược điểm
- Biểu đồ Radar khó đọc và khó hiểu hơn các loại biểu đồ khác, đặc biệt khi có nhiều đối tượng và nhiều thuộc tính.
- Biểu đồ Radar cũng có thể gây nhầm lẫn khi có sự trùng lặp hoặc chồng lấn giữa các vùng màu sắc.
- Biểu đồ Radar cũng phụ thuộc vào việc lựa chọn thang đo và màu sắc, có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người xem.
Cách sử dụng: Biểu đồ Radar có thể sử dụng để so sánh và đánh giá các đối tượng theo nhiều tiêu chí, như hiệu suất, chất lượng, độ tin cậy, độ hài lòng, độ phổ biến, độ rủi ro, độ lợi nhuận, độ an toàn và độ bền. Biểu đồ Radar cũng có thể sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến một đối tượng, như các yếu tố môi trường, kinh tế, xã hội, chính trị, pháp lý và công nghệ.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu và phân tích các loại biểu đồ phổ biến nhất trong thị trường tài chính, bao gồm: biểu đồ đường, biểu đồ thanh, biểu đồ nến, biểu đồ điểm và đoạn, biểu đồ Renko, biểu đồ Kagi, biểu đồ Heikin Ashi, biểu đồ Raindrop và biểu đồ Radar.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các công cụ phân tích kỹ thuật trong thị trường tài chính. Bạn có thể sử dụng các loại biểu đồ phù hợp với mục đích và phong cách của bạn, để tìm kiếm các cơ hội đầu tư và ra quyết định thông minh và hiệu quả. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng các biểu đồ trong thị trường tài chính.