Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence/Divergence) là một công cụ quan trọng trong giao dịch ngoại hối mà các trader thường sử dụng. Được biết đến với khả năng dự báo sớm về sự thay đổi của giá và giúp xác định điểm mua vào và bán ra chính xác, MACD là một trong những công cụ quan trọng giúp trader đưa ra các quyết định giao dịch. Nhưng bạn có biết chính xác MACD là gì không? Và làm thế nào để sử dụng nó hiệu quả? Trong bài viết này, BrokerBoss sẽ giải đáp các thắc mắc đó một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Hãy cùng theo dõi để tìm hiểu!
MACD là gì?
MACD, hay còn gọi là Moving Average Convergence/Divergence – đường trung bình động hội tụ, phân kỳ, là một trong những công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật.
Được phát triển bởi Gerald Appel vào cuối những năm 70, MACD được sử dụng để đánh giá sự hội tụ và phân kỳ giữa các đường trung bình động. Điều này giúp xác định chính xác giá trị của chỉ báo, cũng như mức độ mạnh – yếu và xu hướng của sự biến động giá trị. MACD thường được sử dụng làm công cụ quyết định cho việc cài đặt lệnh trong giao dịch ngoại hối, mặc dù nó dựa trên dữ liệu đã xảy ra trong quá khứ để định giá, là một loại chỉ báo muộn.
Các thành phần của chỉ báo MACD
Chỉ báo MACD có cấu tạo khá phức tạp với 4 phần chính, mỗi phần đều có ý nghĩa và đặc điểm riêng biệt:
- Đường MACD: Đây là thành phần quan trọng xác định xu hướng chung của thị trường, cho biết liệu giá đang tăng hay giảm. Đường MACD được tính bằng hiệu số của hai đường trung bình động hàm mũ (EMA).
- Đường tín hiệu: Đây là EMA của đường MACD. Sự kết hợp giữa hai đường này tạo ra các tín hiệu về sự đảo chiều tiềm năng trên thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư trong việc quyết định mua vào hoặc bán ra.
- Biểu đồ histogram: Biểu đồ này thể hiện sự hội tụ và phân kỳ giữa đường MACD và đường tín hiệu. Sự chênh lệch này có thể cung cấp thông tin về sự thay đổi trong xu hướng giá.
- Đường Zero: Đây là một đường tham chiếu để đánh giá độ mạnh của một xu hướng. Nó cho biết liệu xu hướng đang tăng hay giảm và mức độ của nó so với một điểm tham chiếu cố định là zero.
Các thành phần này cùng nhau tạo nên chỉ báo MACD và cung cấp thông tin quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hình thành và phát triển của xu hướng thị trường.
Công thức tính MACD
Để tính chỉ báo MACD, bạn có thể sử dụng công thức sau:
MACD = EMA(12) – EMA(26)
Trong đó:
- EMA(12) và EMA(26) là các đường trung bình động theo lũy thừa của chu kỳ 12 ngày và 26 ngày tương ứng.
- Đường tín hiệu của MACD được tính bằng cách sử dụng EMA(9).
- Biểu đồ histogram được tính bằng sự chênh lệch giữa giá trị của MACD và đường tín hiệu.
Ý nghĩa của đường MACD trong forex
MACD đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích xu hướng giá trên thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định mua bán một cách chính xác hơn. Dưới đây là ý nghĩa của MACD được thể hiện qua các điểm sau:
Dự báo xu hướng giá:
- Khi MACD cắt qua đường tín hiệu từ dưới lên, đây là dấu hiệu cảnh báo rằng giá có thể sẽ tiếp tục tăng. Trong trường hợp này, các nhà đầu tư thường quyết định mua vào thị trường.
- Ngược lại, khi MACD cắt qua đường tín hiệu từ trên xuống, điều này có thể dự báo rằng giá có thể sẽ giảm. Do đó, nhà đầu tư có thể quyết định bán ra.
Xác định diễn biến giá thông qua phân kỳ/hội tụ của MACD:
- Nếu giá đang đi lên nhưng MACD lại đang hướng xuống, điều này có thể dự báo một tín hiệu đảo chiều từ tăng sang giảm. Trong tình huống này, nhà đầu tư thường chọn lệnh bán.
- Tương tự, nếu giá đang đi xuống nhưng MACD lại hướng lên, điều này có thể dự báo một tín hiệu đảo chiều từ giảm sang tăng. Trong trường hợp này, nhà đầu tư có thể quyết định mua vào thị trường.
Một số hạn chế của chỉ số MACD
Mặc dù MACD đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng thị trường và cung cấp thông tin về tình trạng quá mua hoặc quá bán, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế sau:
- Số liệu chủ quan: MACD có thể cung cấp số liệu chủ quan cho các nhà đầu tư vì mỗi người có thể cài đặt các chỉ số khác nhau theo sở thích cá nhân. Điều này dẫn đến kết quả MACD không đồng nhất.
- Yêu cầu nhạy bén và kinh nghiệm: Để sử dụng MACD một cách thành thạo, nhà đầu tư cần phải nhạy bén với thị trường và biết khung thời gian nào MACD hoạt động hiệu quả nhất. Điều này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và không dễ dàng.
- Tín hiệu chậm: Các chỉ số MACD có thể bị trễ do thời gian chờ đợi giữa các đường trung bình, dẫn đến việc cung cấp tín hiệu chậm.
- Rủi ro với chiến lược phân kỳ động lượng: Chiến lược dựa trên phân kỳ động lượng có thể báo hiệu sự đổi chiều quá sớm, dẫn đến việc nhà đầu tư thua lỗ với các lệnh thử.
- Tín hiệu nhiễu: MACD cũng có thể đưa ra các tín hiệu nhiễu, gây ra tình trạng thua lỗ.
Hướng Dẫn Cài Đặt Đường MACD trên MT4
Sau khi đã tải và cài đặt Metatrader 4 vào máy tính của bạn, bạn có thể thực hiện các bước sau để cài đặt chỉ báo MACD:
Bước 1: Mở phần mềm MT4 và chọn mục “Insert” trong thanh công cụ ở phía trên, sau đó chọn “Indicators” và tiếp theo là “Oscillators”. Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các chỉ báo Oscillator, hãy chọn “MACD” để thêm nó vào biểu đồ của bạn.
Bước 2: Sau khi đã thêm chỉ báo MACD vào biểu đồ, một cửa sổ mới sẽ hiện ra để bạn điều chỉnh các thông số. Bạn có thể thay đổi các thông số như đường trung bình động (EMA) cho chu kỳ 12 và 26 ngày, cũng như các thiết lập khác nếu muốn. Ngoài ra, bạn cũng có thể điều chỉnh màu sắc, nét đậm và nét thanh của đường tín hiệu trong ô “Signal”. Khi đã hoàn thành, hãy nhấn “OK” để hoàn tất quá trình cài đặt.
Sau khi hoàn tất các bước trên, chỉ báo MACD sẽ được áp dụng vào biểu đồ của bạn và bạn có thể sử dụng nó để phân tích xu hướng giá và đưa ra quyết định giao dịch.
Cách sử dụng MACD hiệu quả
MACD thực sự là một công cụ phức tạp, nhưng nắm vững bản chất và cách hoạt động của nó có thể mang lại hiệu quả đầu tư cao. Dưới đây là một số cách mà các trader có thể sử dụng đường MACD để đạt hiệu quả tốt nhất:
Giao dịch khi MACD và Signal cắt nhau
Khi đường MACD cắt qua đường Signal và đi từ dưới lên trên đường Zero, thị trường thường đang trong xu hướng tăng giá, nên nhà đầu tư có thể mở lệnh mua.
Ngược lại, khi đường MACD cắt qua đường Signal và hướng từ trên xuống dưới Zero, thị trường thường đang trong xu hướng giảm giá, đặt lệnh bán là lựa chọn phổ biến.
Giao dịch dựa trên sự chuyển đổi của Histogram
Khi Histogram chuyển từ giá trị dương sang âm, điều này thường biểu thị thị trường đang giảm giá, thì đặt lệnh bán có thể là phù hợp.
Ngược lại, khi Histogram chuyển từ giá trị âm sang dương, thường là dấu hiệu của thị trường tăng giá, đặt lệnh mua có thể là lựa chọn.
Giao dịch dựa trên sự chuyển đổi của MACD
Khi MACD chuyển từ giá trị âm sang dương hoặc đường MACD cắt qua Zero từ dưới lên trên, thường biểu thị thị trường đang tăng, lệnh mua có thể được thực hiện.
Ngược lại, khi MACD chuyển từ dương sang âm hoặc đường MACD cắt qua Zero từ trên xuống dưới, thường biểu thị thị trường đang giảm, lệnh bán có thể được thực hiện.
Ví dụ minh họa trong biểu đồ của cặp tiền USD/JPY trong khung thời gian H4 cho thấy điểm MACD cắt qua đường Zero, màu xanh cho lệnh mua và màu đỏ cho lệnh bán.
Kết hợp nhiều khung thời gian trong giao dịch MACD
Để xác định xu hướng, D1 thường được sử dụng. Tuy nhiên, vì D1 là một khung thời gian rộng, nên việc kết hợp với các khung thời gian nhỏ hơn như H1 hoặc H4 là cần thiết để tìm điểm vào lệnh.
Bước 1: Xác định xu hướng từ D1:
Khi MACD cắt qua đường Signal từ dưới lên trên, xu hướng của D1 là tăng. Ở khung H4, chúng ta có thể mở lệnh mua.
Ngược lại, khi MACD cắt qua đường Signal từ trên xuống dưới, xu hướng của D1 là giảm, và điểm vào lệnh bán có thể nằm trong khung H4.
Bước 2: Tìm điểm vào lệnh từ H4:
Nếu MACD cắt lên qua đường Signal trên khung H4, mở lệnh mua.
Nếu MACD cắt xuống qua đường Signal trên khung H4, mở lệnh bán.
Trong ví dụ ảnh, ta thấy MACD cắt xuống đường Signal tại D1, cho thấy xu hướng giảm. Tại khung H4, MACD cũng cắt xuống Signal, dẫn đến việc mở lệnh bán.
Giao dịch khi MACD tạo phân kỳ và hội tụ
Trong trường hợp này, bạn nên vào lệnh khi có sự kết hợp của ba yếu tố sau:
- Xác định xu hướng từ khung thời gian lớn.
- Phân kỳ hoặc hội tụ xuất hiện trên khung thời gian nhỏ.
- Sự thay đổi của Histogram từ dương sang âm hoặc ngược lại.
Ví dụ, trong hình minh họa, giá trên khung thời gian lớn đang tăng. Tuy nhiên, không thể tạo đỉnh mới. Tại khung H4, đã xuất hiện phân kỳ và Histogram đã thay đổi từ dương sang âm tại điểm phân kỳ. Đây là thời điểm lý tưởng để mở lệnh mua.
Kết hợp mô hình nến đảo chiều cùng các chỉ báo MACD
Kết hợp mô hình nến đảo chiều với MACD là một cách xác định điểm vào lệnh. Ví dụ, đồng EUR đã tạo ra một mô hình nến doji sau một giai đoạn tăng. MACD hiển thị phân kỳ, cho thấy bên mua không có sức mạnh. Mở lệnh bán là lựa chọn khi có ba yếu tố sau:
- Xu hướng tăng trong thời gian dài.
- Phân kỳ sau mô hình nến doji.
- Nến đảo chiều tại đỉnh.
Kết hợp MACD với các chỉ báo khác
Kết hợp nhiều chỉ báo cùng lúc sẽ giúp xác định thời điểm đảo chiều chính xác hơn. Ví dụ, sự kết hợp giữa Stochastic và MACD tạo ra hai đường trung bình động, tạo ra phân kỳ và hội tụ. Trong ví dụ, cặp tiền NZD/JPY giảm giá sau khi xuất hiện tín hiệu phân kỳ từ cả hai chỉ báo.
Kết luận
Trên đây là tất cả thông tin về chỉ báo MACD mà BrokerBoss muốn chia sẻ đến bạn đọc. So với các loại chỉ báo khác, việc sử dụng đường MACD thường phức tạp hơn nhiều, đòi hỏi các nhà đầu tư phải hiểu biết sâu sắc về nhiều yếu tố khác nhau. Hy vọng rằng những chia sẻ của chúng tôi đã giúp các nhà đầu tư nắm vững và thành thạo việc sử dụng chỉ báo này, từ đó áp dụng thành công trong giao dịch.
Chúc các nhà đầu tư thu được nhiều thành công!