Tapering là một khái niệm thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, thường được sử dụng để diễn đạt việc giảm dần hoặc hạn chế quy mô của một chính sách hoặc biện pháp cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa. Vậy tapering là gì? Cách nó ảnh hưởng đến thị trường tài chính và kinh tế như thế nào? Hãy cùng khám phá cùng chúng tôi ngay bây giờ!
Tapering Là Gì?
Tapering, từ gốc “taper” có nghĩa là thu hẹp, giảm dần, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để chỉ việc thực hiện các biện pháp hoặc chính sách giảm dần về quy mô, chất lượng hoặc số lượng.
Trong ngữ cảnh chính sách tiền tệ, tapering thường đề cập đến việc giảm dần quy mô các biện pháp kích thích kinh tế, như việc giảm mua vào các tài sản tài chính bởi các ngân hàng trung ương sau một giai đoạn tăng cường mua vào. Cụ thể, tapering quantitative easing (tapering QE) là quá trình giảm dần việc bơm tiền vào hệ thống tài chính.
Trong ngữ cảnh chính sách tài khoá, tapering chi tiêu công ám chỉ việc giảm dần nguồn lực chi tiêu từ phía chính phủ sau một giai đoạn tăng cường chi tiêu. Thường thấy khi nền kinh tế có đủ sức mạnh để duy trì tăng trưởng mà không cần phải phụ thuộc vào chi tiêu công.
Tìm Hiểu Lịch Sử Của Tapering
Hoạt động tapering của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ vào năm 2013 là một ví dụ điển hình. FED đã bắt đầu giảm dần chương trình mua tài sản của họ, được gọi là Quantitative Easing (QE). Quyết định này được thực hiện bằng cách giảm mức mua tài sản hàng tháng từ 85 tỷ USD xuống 75 tỷ USD vào tháng 12 năm 2013, và tiếp tục giảm dần cho đến khi chương trình hoàn toàn kết thúc vào tháng 10 năm 2014.
Năm 2018, Ngân hàng Trung Ương Châu Âu (ECB) cũng thực hiện chính sách tapering bằng cách kết thúc chương trình mua tài sản của họ. Mức mua tài sản hàng tháng đã giảm từ 30 tỷ Euro xuống 15 tỷ Euro vào tháng 10 năm 2018 và chương trình cuối cùng đã kết thúc vào tháng 12 năm 2018.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đã thực hiện chính sách tapering theo hướng tăng lãi suất vào năm 2014 sau khi giảm lãi suất để đối phó với tác động của suy thoái toàn cầu. Quá trình này cũng có thể được coi là một dạng của tapering trong ngữ cảnh tăng lãi suất.
Tuy nhiên, phải chú ý rằng không phải tất cả các trường hợp đều là tapering. Ví dụ, vào tháng 3/2001, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã thực hiện biện pháp kích thích kinh tế bằng cách giảm lãi suất gần với không (zero interest rate) và tăng mua trái phiếu chính phủ dài hạn để thúc đẩy hoạt động tài chính và tăng cường tín dụng. Đây là các biện pháp kích thích nền kinh tế, không phải là tapering.
Đánh Giá Vai Trò Của Tapering Trên Thị Trường
Kiểm soát lãi suất
Tapering thường đi kèm với việc kiểm soát lãi suất hoặc giảm mức mua tài sản, nhằm kiểm soát lãi suất trên thị trường tài chính. Hành động này có thể ảnh hưởng đến chi phí vay và tác động mạnh mẽ đến đầu tư và tiêu dùng.
Kiểm soát lạm phát
Khi nền kinh tế đang trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và có nguy cơ lạm phát tăng cao, việc thực hiện tapering giúp kiểm soát áp lực lạm phát và duy trì ổn định giá.
Quản lý rủi ro tài chính
Tapering cũng giúp quản lý rủi ro tài chính trong khi nền kinh tế mạnh mẽ. Việc giảm biện pháp kích thích có thể ngăn chặn việc tạo ra các bong bóng tài chính và kiểm soát tăng cường nợ.
Tác động đến thị trường tài chính
Quyết định về tapering thường gây ra biến động trên thị trường tài chính, ảnh hưởng đến giá trị tài sản, tỉ giá hối đoái và lãi suất trên toàn cầu.
Tăng cường sức khỏe cho nền kinh tế
Khi thực hiện đúng hình thức, tapering có thể củng cố sức khỏe cho nền kinh tế và thị trường tài chính, tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững và giảm rủi ro quá mức.
Chi Tiết Cách Thức Hoạt Động Của Tapering
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, Ngân hàng Trung ương thường sử dụng các biện pháp kích thích như Quantitative Easing để tăng cung tiền và giảm lãi suất bằng cách mua vào lượng lớn các tài sản tài chính như trái phiếu và chứng khoán trên thị trường tư nhân.
Tuy nhiên, khi kinh tế phát triển quá nóng và nguy cơ lạm phát gia tăng, các Ngân hàng Trung ương sẽ quyết định dần dần giảm quy mô mua tài sản này, một quá trình được gọi là tapering. Thông qua việc giảm dần lượng tài sản và kết thúc hoàn toàn chương trình mua tài sản, tapering nhằm kiểm soát lãi suất trên thị trường.
Quá trình giảm dần mua tài sản này có thể tạo ra áp lực bán trái phiếu và tăng lãi suất. Lãi suất tăng cao có thể ảnh hưởng đến chi phí vay của doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời là một biện pháp để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế.
Tapering là một biện pháp có thể cần thiết để đảm bảo rằng kinh tế vẫn duy trì ổn định và không rơi vào tình trạng lạm phát. Tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện một cách cẩn thận, đồng thời kèm theo chiến lược truyền thông phù hợp để tránh gây rối loạn trên thị trường.
Một Số Tác Động Của Tapering Ở Thị Trường Tài Chính
Tác động lên lãi suất và giá trị tài sản
Một trong những biến động ban đầu mà tapering gây ra trên thị trường tài chính là sự gia tăng của lãi suất và sự giảm giá trị của các tài sản tài chính mà Ngân hàng Trung ương không còn mua nữa, đặc biệt là trái phiếu. Kết quả là, giá trị của các quỹ đầu tư và các khoản đầu tư khác có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Các doanh nghiệp có thể phải đối mặt với chi phí vay cao hơn, và một số ngành công nghiệp cụ thể có thể chịu áp lực lớn hơn khi lãi suất tăng.
Tác động lên thị trường tiền tệ
Việc tăng lãi suất thông qua tapering có thể đẩy giá trị đồng tiền lên cao hơn. Điều này gây ra những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là khi một số quốc gia thực hiện tapering trong khi các quốc gia khác vẫn duy trì chính sách tiền tệ ổn định.
Tác động lên thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán thường là chỉ báo quan trọng của tình hình kinh tế. Khi thông tin về tapering được công bố, thị trường thường phản ứng với sự lo lắng và không chắc chắn, dẫn đến sự biến động giảm của giá cổ phiếu.
Tuy nhiên, có một số ngành có thể hưởng lợi từ việc này, bao gồm cổ phiếu của các ngân hàng, tổ chức tài chính và tín dụng. Đối với các công ty có hoạt động bền vững, tác động của tapering có thể không quá lớn trong dài hạn.
Tác động lên thị trường hàng hoá
Tapering làm tăng giá trị của đồng tiền, tạo ra sự chênh lệch giữa nó và các đồng tiền khác. Điều này làm tăng giá hàng hoá và dịch vụ trong nước, làm cho người tiêu dùng phải chi trả nhiều hơn cho cùng một số lượng hàng hoá và dịch vụ.
Tăng rủi ro tài chính
Việc giảm các biện pháp kích thích có thể tăng rủi ro tài chính, đặc biệt là khi nền kinh tế và thị trường tài chính phụ thuộc quá nhiều vào các chính sách tiền tệ nới lỏng.
Kết Luận
Tapering không chỉ là một biện pháp kinh tế mà còn là một chiến lược với mục tiêu giảm bớt sự phụ thuộc của nền kinh tế vào các biện pháp nới lỏng. Tác động của tapering không chỉ đơn thuần là ảnh hưởng đến các chỉ số như lãi suất, giá trị tài sản và tiền tệ, mà còn lan rộng đến sự ổn định của thị trường tài chính và cả nền kinh tế tổng thể.
Trong quá trình thực hiện tapering, việc cẩn thận là cực kỳ quan trọng để tránh gây ra những biến động đột ngột trên thị trường và đảm bảo rằng các tác động đều được kiểm soát một cách hợp lý.