Hãy cùng chúng tôi, Broker Boss, nắm bắt nhanh chóng thông tin thị trường chứng khoán quốc tế ngày 28/02. Sự kiện nào đáng chú ý?
Kinh tế – Chính trị
Bắc Mỹ Dự báo cho thấy kinh tế Mỹ trong quý IV/2023 sẽ tăng trưởng 3,3% so với GDP hàng quý, thấp hơn mức 4,9% của quý trước. Mặc dù phải đối mặt với lạm phát cao và lãi suất tăng, nhưng sức mua sắm mạnh mẽ của người dân Mỹ vẫn thúc đẩy nền kinh tế lớn nhất thế giới tăng trưởng mạnh mẽ.
Châu Âu Không có sự kiện nổi bật.
Châu Á Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) dự kiến sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức 5,5% trong cuộc họp chính sách hôm nay, nhưng không loại trừ khả năng tăng lãi suất trong tương lai, khi mà lạm phát tại nước này hiện tại là 4,7% – vượt xa mục tiêu 1 – 3%, và cao hơn nhiều so với các nước khác.
Tuy nhiên, ANZ và TD Securities hiện tại vẫn cho rằng RBNZ có thể tăng lãi suất thêm 0,25 điểm % lên mức 5,75% sau cuộc họp này, để đối phó với áp lực lạm phát.
Chứng khoán Các chỉ số sau phiên 27/02
Chỉ số quan trọng | Điểm | Thay đổi so với phiên trước | Thay đổi trong 5 ngày | Thay đổi trong 1 tháng |
---|---|---|---|---|
S&P 500 (Mỹ) | 5.078,18 | +0,17% | +2,06% | +3,11% |
NASDAQ (Mỹ) | 16.035,30 | +0,37% | +2,59% | +3,39% |
DOW JONES (Mỹ) | 38.972,41 | -0,25% | +1,06% | +1,31% |
DAX (Đức) | 17.556,49 | +0,76% | +2,86% | +3,44% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) | 39.239,52 | +0,01% | +2,28% | +8,80% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) | 3.015,48 | +1,29% | 3,17% | +6,53% |
HANG SENG (Hong Kong) | 16.790,80 | +0,94% | +3,34% | +6,92% |
5 cổ phiếu thay đổi nhiều sau phiên 27/02
Cổ phiếu | Thay đổi | Giá hiện tại |
---|---|---|
Kohl’s Corporation (KSS) | +4,38% | 28,60 USD |
Best Buy Co., Inc. (BBY) | +3,41% | 79,06 USD |
Macy’s, Inc. (M) | +3,37% | 19,95 USD |
Netflix, Inc. (NFLX) | +2,39% | 601,67 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) | +2,32% | 96,20 USD |
Nhận định về giá kim loại – tiền tệ cho ngày 28/02
Vàng: Dự báo cho thấy giá vàng có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức $2.032,86, nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức $2.036,88 và $2.043,56. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức $2.032,86, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức $2.026,18 và $2.022,16.
Vùng hỗ trợ S1: $2.026,18
Vùng kháng cự R1: $2.036,88
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2679, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,2698 và 1,2716. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2679, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,2662 và 1,2643.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2662
Vùng cản R1: 1,2698
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0848, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,0862 và 1,0881. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0848, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,0830 và 1,0815.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0830
Vùng cản R1: 1,0862
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 150,43, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 150,79 và 151,08. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 150,43, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 150,14 và 149,79.
Vùng hỗ trợ S1: 150,14
Vùng cản R1: 150,79
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3518, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3552 và 1,3573. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3518, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3497 và 1,3463.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3497
Vùng cản R1: 1,3552